TOEIC Practice Set 2023 Test 1 (Reading)
tổ chức 1 bữa tiệc
hold a meeting/ a party/ an event (v) = throw a party
khuyến khích
encourage (v)
thông báo
inform about.... (v)
thảo luận ý tưởng
discuss the ideas (v)
ủng hộ
support (v)
tạo ra
create (v)
hoàn thành
finish = complete = accomplish (v)
thành công
succeed in (v)
to make something certain to happen
ensure (v)
quản lý
manage (v)
cho phép
allow = permit (v)
hoàn thành nhiệm vụ
complete the tasks (v)
trang bị (kiến thức, trang thiết bị)
equip someone with something = prepare for (v)
giới thiệu sản phẩm
introduce (v) a product
mở rộng
expand (v)
đầu tư
invest (v)
xây dựng
build (v)
truy cập
access (v) /ˈæk.ses/ tựa tựa enter
giám sát (quan sát và đánh giá)
inspect (v) - inspector (n)
bảo vệ
protect (v) - secure (v) - guard (v)
giam giữ lại
trap (v)
trông giống
resemble (v) = look like
nhận dạng
identify (v) - InDentity card (ID card -CMND)
ăn, uống, sử dụng
consume (v)
thay mới (hệ thống)
renew the system (v)
quyết định
decide to do sth (v) = make up your mind
thuận theo sự thay đổi
follow the change (v)
kích hoạt
activate (v) /ˈæk.tə.veɪt/
là 1 phần của cái gì đó
TOBE involved in... = TOBE included in.. = a part of...
cho phép
allow (v) = permit (v)
thanh toán
pay bills (v)
giải phóng, công bố
release (v)
tẩm cái gì đó (đồ ăn) bằng cái gì (gia vị)
coat sth in... (v) - raincoat (n)
dẫn tới
lead to (v)
to give a spoken statement of an opinion or thought
remark (v) - say (v) - claim (v)
tăng lên # hạ xuống
increase # decrease (v)
phát triển # giảm xuống
improve the skill # reduce the quality (v)
to tell someone confidently that something is true, especially so that they do not worry
assure that (v)
to include someone or something as an important part
feature (v)
responsible for something or someone
TOBE + in charge of + V-ing
to give or allow someone something, usually in an official way
grant (v)
to spend time thinking about a possibility or making a decision
consider (v)
tham gia
participate in = join = engage in = take part in = attend (v)
to seem; xuất hiện
appear (v)
nhận được email, tin nhắn
receive an email or text (v)
thành lập
establish the guildlines (v)
tuân theo điều lệ
follow the guildlines (v)
lên lịch trình cho cái gì
schedule an interview/ an event (v)
có khả năng làm gì
be able to do sth (v)
nhân viên kinh doanh
sales staff (n)
thời Trung Cổ
medieval history (n) /ˌmed.iˈiː.vəl/
one of four equal of something (1/4); quý
quarter (n)
the state of being a partner
partnership (n)
(the management of) a supply of money
finance (n)
người tham dự
attendee = participant (n)
a man whose job is to bring the food to customers at their tables in a restaurant
waiter (n)
tài nguyên thiên nhiên
natural resources (n)
đời sống hoang dã
wildlife (n)
ca sĩ dân ca
folk singer (n)
sân khấu
stage (n)
nhóm kịch
drama group (n)
nhà thơ
poet (n)
hội nghị công nghệ
technology conference (n)
a builder
a construction worker (n)
hội thảo
seminar (n)
a large company or group of companies that is controlled together as a single organization
corporation (n) /ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/
ngành về phục vụ con người
human service (n)
a person whose job is to design or build machines, engines, or electrical equipment, or things such as roads, railways, or bridges, using scientific principles
engineer (n) /ˌen.dʒɪˈnɪr/
the abilities and experience that make someone suitable for a particular job or activity, or proof of someone's abilities and experience
credentials = qualifications (n)
someone who introduces a television or radio show
presenter (n)
thị trường
market (n)
tổ chức, công ty
organization (n)
...đạt kỷ lục
something + of records (n)
phòng ban
department (n)
khách hàng
client = customer = guest (n)
mật khẩu cho tài khoản
account password (n)
sự giảm sút
drop (n) = decline (n)
người tiêu thụ
consumer (n)
nhu cầu
demand (n)
chi nhánh
branch (n)
người quản lý
manager (n)
ngành dịch vụ
service (n)
thợ lặn
diver (n)
sức nóng
heat (n)
cao su tự nhiên
rubber (n)
lớp
layer (n)
đồ lặn
wet suit (n)
thay đổi lớn
major change (n)
hợp đồng
contract (n)
ban điều hành
executive (n) /ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/
chương trình hỗ trợ cộng đồng
community-assistance program (n) - help = assist
nhân viên
employee = staff (n) - employer (n)
kinh nghiệm
experience (n)
vị trí làm việc
position (n)
người nộp đơn (xin làm việc,...)
applicant = candidate (n)
bộ phận phòng ban nhân sự
personnel department (n)
bếp trưởng
chef + name (n)
tuyến xe buýt
bus line (n)
trung tâm thị trấn
town center (n)
máy luyện tập thể dục
exercise machine (n)
tập thể dục không dùng máy móc
free weight
the act or process of repairing and improving something, especially a buildin
renovation (n)
bài khảo sát
survey (n)
hương vị
flavour (n)
tàu cá
fishing vessel (n)
tàu thủy container
container ship (n)
bến cảng
harbour (n)
công nghệ sức khỏe (sử dụng công nghệ trong y tế)
medical technology (n)
người phân tích tài chính
financial analyst (n)
sở y tế
health department (n)
ngành chăm sóc sức khỏe
health-care (n)
hội nghị
conference (n)
kỷ lục
record (n)
gia vị
spice (n)
bột
flour (n)
xe bán tải để chở đồ
pickup trucks (n)
nhóm trưởng
leader (n)
many
numerous (a) /ˈnuː.mə.rəs/
happening once every year (thường niên)
annual (a) /ˈæn.ju.əl/
something that is mandatory must be done, or is demanded by law
mandatory (a) /ˈmæn.də.tɔːr.i/ = compulsory