front 1 tổ chức 1 bữa tiệc | back 1 hold a meeting/ a party/ an event (v) = throw a party |
front 2 khuyến khích | back 2 encourage (v) |
front 3 thông báo | back 3 inform about.... (v) |
front 4 thảo luận ý tưởng | back 4 discuss the ideas (v) |
front 5 ủng hộ | back 5 support (v) |
front 6 tạo ra | back 6 create (v) |
front 7 hoàn thành | back 7 finish = complete = accomplish (v) |
front 8 thành công | back 8 succeed in (v) |
front 9 to make something certain to happen | back 9 ensure (v) |
front 10 quản lý | back 10 manage (v) |
front 11 cho phép | back 11 allow = permit (v) |
front 12 hoàn thành nhiệm vụ | back 12 complete the tasks (v) |
front 13 trang bị (kiến thức, trang thiết bị) | back 13 equip someone with something = prepare for (v) |
front 14 giới thiệu sản phẩm | back 14 introduce (v) a product |
front 15 mở rộng | back 15 expand (v) |
front 16 đầu tư | back 16 invest (v) |
front 17 xây dựng | back 17 build (v) |
front 18 truy cập | back 18 access (v) /ˈæk.ses/ tựa tựa enter |
front 19 giám sát (quan sát và đánh giá) | back 19 inspect (v) - inspector (n) |
front 20 bảo vệ | back 20 protect (v) - secure (v) - guard (v) |
front 21 giam giữ lại | back 21 trap (v) |
front 22 trông giống | back 22 resemble (v) = look like |
front 23 nhận dạng | back 23 identify (v) - InDentity card (ID card -CMND) |
front 24 ăn, uống, sử dụng | back 24 consume (v) |
front 25 thay mới (hệ thống) | back 25 renew the system (v) |
front 26 quyết định | back 26 decide to do sth (v) = make up your mind |
front 27 thuận theo sự thay đổi | back 27 follow the change (v) |
front 28 kích hoạt | back 28 activate (v) /ˈæk.tə.veɪt/ |
front 29 là 1 phần của cái gì đó | back 29 TOBE involved in... = TOBE included in.. = a part of... |
front 30 cho phép | back 30 allow (v) = permit (v) |
front 31 thanh toán | back 31 pay bills (v) |
front 32 giải phóng, công bố | back 32 release (v) |
front 33 tẩm cái gì đó (đồ ăn) bằng cái gì (gia vị) | back 33 coat sth in... (v) - raincoat (n) |
front 34 dẫn tới | back 34 lead to (v) |
front 35 to give a spoken statement of an opinion or thought | back 35 remark (v) - say (v) - claim (v) |
front 36 tăng lên # hạ xuống | back 36 increase # decrease (v) |
front 37 phát triển # giảm xuống | back 37 improve the skill # reduce the quality (v) |
front 38 to tell someone confidently that something is true, especially so that they do not worry | back 38 assure that (v) |
front 39 to include someone or something as an important part | back 39 feature (v) |
front 40 responsible for something or someone | back 40 TOBE + in charge of + V-ing |
front 41 to give or allow someone something, usually in an official way | back 41 grant (v) |
front 42 to spend time thinking about a possibility or making a decision | back 42 consider (v) |
front 43 tham gia | back 43 participate in = join = engage in = take part in = attend (v) |
front 44 to seem; xuất hiện | back 44 appear (v) |
front 45 nhận được email, tin nhắn | back 45 receive an email or text (v) |
front 46 thành lập | back 46 establish the guildlines (v) |
front 47 tuân theo điều lệ | back 47 follow the guildlines (v) |
front 48 lên lịch trình cho cái gì | back 48 schedule an interview/ an event (v) |
front 49 có khả năng làm gì | back 49 be able to do sth (v) |
front 50 nhân viên kinh doanh | back 50 sales staff (n) |
front 51 thời Trung Cổ | back 51 medieval history (n) /ˌmed.iˈiː.vəl/ |
front 52 one of four equal of something (1/4); quý | back 52 quarter (n) |
front 53 the state of being a partner | back 53 partnership (n) |
front 54 (the management of) a supply of money | back 54 finance (n) |
front 55 người tham dự | back 55 attendee = participant (n) |
front 56 a man whose job is to bring the food to customers at their tables in a restaurant | back 56 waiter (n) |
front 57 tài nguyên thiên nhiên | back 57 natural resources (n) |
front 58 đời sống hoang dã | back 58 wildlife (n) |
front 59 ca sĩ dân ca | back 59 folk singer (n) |
front 60 sân khấu | back 60 stage (n) |
front 61 nhóm kịch | back 61 drama group (n) |
front 62 nhà thơ | back 62 poet (n) |
front 63 hội nghị công nghệ | back 63 technology conference (n) |
front 64 a builder | back 64 a construction worker (n) |
front 65 hội thảo | back 65 seminar (n) |
front 66 a large company or group of companies that is controlled together as a single organization | back 66 corporation (n) /ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/ |
front 67 ngành về phục vụ con người | back 67 human service (n) |
front 68 a person whose job is to design or build machines, engines, or electrical equipment, or things such as roads, railways, or bridges, using scientific principles | back 68 engineer (n) /ˌen.dʒɪˈnɪr/ |
front 69 the abilities and experience that make someone suitable for a particular job or activity, or proof of someone's abilities and experience | back 69 credentials = qualifications (n) |
front 70 someone who introduces a television or radio show | back 70 presenter (n) |
front 71 thị trường | back 71 market (n) |
front 72 tổ chức, công ty | back 72 organization (n) |
front 73 ...đạt kỷ lục | back 73 something + of records (n) |
front 74 phòng ban | back 74 department (n) |
front 75 khách hàng | back 75 client = customer = guest (n) |
front 76 mật khẩu cho tài khoản | back 76 account password (n) |
front 77 sự giảm sút | back 77 drop (n) = decline (n) |
front 78 người tiêu thụ | back 78 consumer (n) |
front 79 nhu cầu | back 79 demand (n) |
front 80 chi nhánh | back 80 branch (n) |
front 81 người quản lý | back 81 manager (n) |
front 82 ngành dịch vụ | back 82 service (n) |
front 83 thợ lặn | back 83 diver (n) |
front 84 sức nóng | back 84 heat (n) |
front 85 cao su tự nhiên | back 85 rubber (n) |
front 86 lớp | back 86 layer (n) |
front 87 đồ lặn | back 87 wet suit (n) |
front 88 thay đổi lớn | back 88 major change (n) |
front 89 hợp đồng | back 89 contract (n) |
front 90 ban điều hành | back 90 executive (n) /ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/ |
front 91 chương trình hỗ trợ cộng đồng | back 91 community-assistance program (n) - help = assist |
front 92 nhân viên | back 92 employee = staff (n) - employer (n) |
front 93 kinh nghiệm | back 93 experience (n) |
front 94 vị trí làm việc | back 94 position (n) |
front 95 người nộp đơn (xin làm việc,...) | back 95 applicant = candidate (n) |
front 96 bộ phận phòng ban nhân sự | back 96 personnel department (n) |
front 97 bếp trưởng | back 97 chef + name (n) |
front 98 tuyến xe buýt | back 98 bus line (n) |
front 99 trung tâm thị trấn | back 99 town center (n) |
front 100 máy luyện tập thể dục | back 100 exercise machine (n) |
front 101 tập thể dục không dùng máy móc | back 101 free weight |
front 102 the act or process of repairing and improving something, especially a buildin | back 102 renovation (n) |
front 103 bài khảo sát | back 103 survey (n) |
front 104 hương vị | back 104 flavour (n) |
front 105 tàu cá | back 105 fishing vessel (n) |
front 106 tàu thủy container | back 106 container ship (n) |
front 107 bến cảng | back 107 harbour (n) |
front 108 công nghệ sức khỏe (sử dụng công nghệ trong y tế) | back 108 medical technology (n) |
front 109 người phân tích tài chính | back 109 financial analyst (n) |
front 110 sở y tế | back 110 health department (n) |
front 111 ngành chăm sóc sức khỏe | back 111 health-care (n) |
front 112 hội nghị | back 112 conference (n) |
front 113 kỷ lục | back 113 record (n) |
front 114 gia vị | back 114 spice (n) |
front 115 bột | back 115 flour (n) |
front 116 xe bán tải để chở đồ | back 116 pickup trucks (n) |
front 117 nhóm trưởng | back 117 leader (n) |
front 118 many | back 118 numerous (a) /ˈnuː.mə.rəs/ |
front 119 happening once every year (thường niên) | back 119 annual (a) /ˈæn.ju.əl/ |
front 120 something that is mandatory must be done, or is demanded by law | back 120 mandatory (a) /ˈmæn.də.tɔːr.i/ = compulsory |