TOEIC Practice Set 2023 Test 1 (Reading) Flashcards


Set Details Share
created 9 months ago by vivienneismee_
13 views
updated 9 months ago by vivienneismee_
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

tổ chức 1 bữa tiệc

hold a meeting/ a party/ an event (v) = throw a party

2

khuyến khích

encourage (v)

3

thông báo

inform about.... (v)

4

thảo luận ý tưởng

discuss the ideas (v)

5

ủng hộ

support (v)

6

tạo ra

create (v)

7

hoàn thành

finish = complete = accomplish (v)

8

thành công

succeed in (v)

9

to make something certain to happen

ensure (v)

10

quản lý

manage (v)

11

cho phép

allow = permit (v)

12

hoàn thành nhiệm vụ

complete the tasks (v)

13

trang bị (kiến thức, trang thiết bị)

equip someone with something = prepare for (v)

14

giới thiệu sản phẩm

introduce (v) a product

15

mở rộng

expand (v)

16

đầu tư

invest (v)

17

xây dựng

build (v)

18

truy cập

access (v) /ˈæk.ses/ tựa tựa enter

19

giám sát (quan sát và đánh giá)

inspect (v) - inspector (n)

20

bảo vệ

protect (v) - secure (v) - guard (v)

21

giam giữ lại

trap (v)

22

trông giống

resemble (v) = look like

23

nhận dạng

identify (v) - InDentity card (ID card -CMND)

24

ăn, uống, sử dụng

consume (v)

25

thay mới (hệ thống)

renew the system (v)

26

quyết định

decide to do sth (v) = make up your mind

27

thuận theo sự thay đổi

follow the change (v)

28

kích hoạt

activate (v) /ˈæk.tə.veɪt/

29

là 1 phần của cái gì đó

TOBE involved in... = TOBE included in.. = a part of...

30

cho phép

allow (v) = permit (v)

31

thanh toán

pay bills (v)

32

giải phóng, công bố

release (v)

33

tẩm cái gì đó (đồ ăn) bằng cái gì (gia vị)

coat sth in... (v) - raincoat (n)

34

dẫn tới

lead to (v)

35

to give a spoken statement of an opinion or thought

remark (v) - say (v) - claim (v)

36

tăng lên # hạ xuống

increase # decrease (v)

37

phát triển # giảm xuống

improve the skill # reduce the quality (v)

38

to tell someone confidently that something is true, especially so that they do not worry

assure that (v)

39

to include someone or something as an important part

feature (v)

40

responsible for something or someone

TOBE + in charge of + V-ing

41

to give or allow someone something, usually in an official way

grant (v)

42

to spend time thinking about a possibility or making a decision

consider (v)

43

tham gia

participate in = join = engage in = take part in = attend (v)

44

to seem; xuất hiện

appear (v)

45

nhận được email, tin nhắn

receive an email or text (v)

46

thành lập

establish the guildlines (v)

47

tuân theo điều lệ

follow the guildlines (v)

48

lên lịch trình cho cái gì

schedule an interview/ an event (v)

49

có khả năng làm gì

be able to do sth (v)

50

nhân viên kinh doanh

sales staff (n)

51

thời Trung Cổ

medieval history (n) /ˌmed.iˈiː.vəl/

52

one of four equal of something (1/4); quý

quarter (n)

53

the state of being a partner

partnership (n)

54

(the management of) a supply of money

finance (n)

55

người tham dự

attendee = participant (n)

56

a man whose job is to bring the food to customers at their tables in a restaurant

waiter (n)

57

tài nguyên thiên nhiên

natural resources (n)

58

đời sống hoang dã

wildlife (n)

59

ca sĩ dân ca

folk singer (n)

60

sân khấu

stage (n)

61

nhóm kịch

drama group (n)

62

nhà thơ

poet (n)

63

hội nghị công nghệ

technology conference (n)

64

a builder

a construction worker (n)

65

hội thảo

seminar (n)

66

a large company or group of companies that is controlled together as a single organization

corporation (n) /ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/

67

ngành về phục vụ con người

human service (n)

68

a person whose job is to design or build machines, engines, or electrical equipment, or things such as roads, railways, or bridges, using scientific principles

engineer (n) /ˌen.dʒɪˈnɪr/

69

the abilities and experience that make someone suitable for a particular job or activity, or proof of someone's abilities and experience

credentials = qualifications (n)

70

someone who introduces a television or radio show

presenter (n)

71

thị trường

market (n)

72

tổ chức, công ty

organization (n)

73

...đạt kỷ lục

something + of records (n)

74

phòng ban

department (n)

75

khách hàng

client = customer = guest (n)

76

mật khẩu cho tài khoản

account password (n)

77

sự giảm sút

drop (n) = decline (n)

78

người tiêu thụ

consumer (n)

79

nhu cầu

demand (n)

80

chi nhánh

branch (n)

81

người quản lý

manager (n)

82

ngành dịch vụ

service (n)

83

thợ lặn

diver (n)

84

sức nóng

heat (n)

85

cao su tự nhiên

rubber (n)

86

lớp

layer (n)

87

đồ lặn

wet suit (n)

88

thay đổi lớn

major change (n)

89

hợp đồng

contract (n)

90

ban điều hành

executive (n) /ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/

91

chương trình hỗ trợ cộng đồng

community-assistance program (n) - help = assist

92

nhân viên

employee = staff (n) - employer (n)

93

kinh nghiệm

experience (n)

94

vị trí làm việc

position (n)

95

người nộp đơn (xin làm việc,...)

applicant = candidate (n)

96

bộ phận phòng ban nhân sự

personnel department (n)

97

bếp trưởng

chef + name (n)

98

tuyến xe buýt

bus line (n)

99

trung tâm thị trấn

town center (n)

100

máy luyện tập thể dục

exercise machine (n)

101

tập thể dục không dùng máy móc

free weight

102

the act or process of repairing and improving something, especially a buildin

renovation (n)

103

bài khảo sát

survey (n)

104

hương vị

flavour (n)

105

tàu cá

fishing vessel (n)

106

tàu thủy container

container ship (n)

107

bến cảng

harbour (n)

108

công nghệ sức khỏe (sử dụng công nghệ trong y tế)

medical technology (n)

109

người phân tích tài chính

financial analyst (n)

110

sở y tế

health department (n)

111

ngành chăm sóc sức khỏe

health-care (n)

112

hội nghị

conference (n)

113

kỷ lục

record (n)

114

gia vị

spice (n)

115

bột

flour (n)

116

xe bán tải để chở đồ

pickup trucks (n)

117

nhóm trưởng

leader (n)

118

many

numerous (a) /ˈnuː.mə.rəs/

119

happening once every year (thường niên)

annual (a) /ˈæn.ju.əl/

120

something that is mandatory must be done, or is demanded by law

mandatory (a) /ˈmæn.də.tɔːr.i/ = compulsory