EUROPEAN TRANSPORT SYSTEMS 1990-2010 - C10 Set 1
spectacular (adj)
Ngoạn ngục
escalating (Adj)
Tăng dần, leo thang dần lên
Restrict (v)
Hạn chế
admission (n)
Sự thừa nhận
offer (v)
Đề nghị
objective (n)
Goal, target, mục tiêu
....lies at the heart of its strategy
Là trọng tâm của chiến lược
propose (v)
Đề xuất
nonetheless (Adv)
Dù sao đi nữa
ideally (Adv)
Lý tưởng nhất
having a shared objective
Có một mục tiêu chung
sector (n)
Lĩnh vực
to blame for
Để đổ lỗi cho
solely (Adv)
Only, alone
prohibitively (adv)
Cấm đoán