EUROPEAN TRANSPORT SYSTEMS 1990-2010 - C10 Set 1 Flashcards


Set Details Share
created 1 year ago by hanhvinh_yu
2 views
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

spectacular (adj)

Ngoạn ngục

2

escalating (Adj)

Tăng dần, leo thang dần lên

3

Restrict (v)

Hạn chế

4

admission (n)

Sự thừa nhận

5

offer (v)

Đề nghị

6

objective (n)

Goal, target, mục tiêu

7

....lies at the heart of its strategy

Là trọng tâm của chiến lược

8

propose (v)

Đề xuất

9

nonetheless (Adv)

Dù sao đi nữa

10

ideally (Adv)

Lý tưởng nhất

11

having a shared objective

Có một mục tiêu chung

12

sector (n)

Lĩnh vực

13

to blame for

Để đổ lỗi cho

14

solely (Adv)

Only, alone

15

prohibitively (adv)

Cấm đoán