1
spectacular (adj)
Ngoạn ngục
2
escalating (Adj)
Tăng dần, leo thang dần lên
3
Restrict (v)
Hạn chế
4
admission (n)
Sự thừa nhận
5
offer (v)
Đề nghị
6
objective (n)
Goal, target, mục tiêu
7
....lies at the heart of its strategy
Là trọng tâm của chiến lược
8
propose (v)
Đề xuất
9
nonetheless (Adv)
Dù sao đi nữa
10
ideally (Adv)
Lý tưởng nhất
11
having a shared objective
Có một mục tiêu chung
12
sector (n)
Lĩnh vực
13
to blame for
Để đổ lỗi cho
14
solely (Adv)
Only, alone
15
prohibitively (adv)
Cấm đoán