front 1 spectacular (adj) | back 1 Ngoạn ngục |
front 2 escalating (Adj) | back 2 Tăng dần, leo thang dần lên |
front 3 Restrict (v) | back 3 Hạn chế |
front 4 admission (n) | back 4 Sự thừa nhận |
front 5 offer (v) | back 5 Đề nghị |
front 6 objective (n) | back 6 Goal, target, mục tiêu |
front 7 ....lies at the heart of its strategy | back 7 Là trọng tâm của chiến lược |
front 8 propose (v) | back 8 Đề xuất |
front 9 nonetheless (Adv) | back 9 Dù sao đi nữa |
front 10 ideally (Adv) | back 10 Lý tưởng nhất |
front 11 having a shared objective | back 11 Có một mục tiêu chung |
front 12 sector (n) | back 12 Lĩnh vực |
front 13 to blame for | back 13 Để đổ lỗi cho |
front 14 solely (Adv) | back 14 Only, alone |
front 15 prohibitively (adv) | back 15 Cấm đoán |