Palm oil - C17 IELTS Set 3
cultivation (n)
Canh tác
straightforward (adj)
Minh bạch, thẳng thắn
plantation (n)
Sự trồng cây, đồn điền
competing (adj)
Cạnh tranh, cùng nằm phạm vi so sánh
immensely (adv)
Vô cùng
yield (v)
Sanh sản
predominantly (adv)
Chủ yếu
patch (n/v)
Vá, chắp vá
sequester (V)
Hấp thụ
within (pre)
Ở trong
virgin forest (n)
Rừng nguyên sinh
edible (adj/n)
Ăn được
derive (v)
Lấy, chuyển hóa từ này sang kia
property (n)
Tính chất
preservation (n)
Sự bảo tồn
steadily (adv)
Gradually, đều đặn, dần dần
certify (v)
Chứng nhật
criteria (n)
Tiêu chuẩn
regulation (n)
Qui tắc, quy định
stricter (adj)
Chặt chẽ hơn, nghiêm khắc hơn
Over the past decade
Trong thập kỉ qua
insist (v)
Khẳng định, khăng khăng
upon
Trên (dựa trên)
transparency (n)
Minh bạch
assessment (n)
Đánh giá
stock (n)
Trữ lượng