front 1 cultivation (n) | back 1 Canh tác |
front 2 straightforward (adj) | back 2 Minh bạch, thẳng thắn |
front 3 plantation (n) | back 3 Sự trồng cây, đồn điền |
front 4 competing (adj) | back 4 Cạnh tranh, cùng nằm phạm vi so sánh |
front 5 immensely (adv) | back 5 Vô cùng |
front 6 yield (v) | back 6 Sanh sản |
front 7 predominantly (adv) | back 7 Chủ yếu |
front 8 patch (n/v) | back 8 Vá, chắp vá |
front 9 sequester (V) | back 9 Hấp thụ |
front 10 within (pre) | back 10 Ở trong |
front 11 virgin forest (n) | back 11 Rừng nguyên sinh |
front 12 edible (adj/n) | back 12 Ăn được |
front 13 derive (v) | back 13 Lấy, chuyển hóa từ này sang kia |
front 14 property (n) | back 14 Tính chất |
front 15 preservation (n) | back 15 Sự bảo tồn |
front 16 steadily (adv) | back 16 Gradually, đều đặn, dần dần |
front 17 certify (v) | back 17 Chứng nhật |
front 18 criteria (n) | back 18 Tiêu chuẩn |
front 19 regulation (n) | back 19 Qui tắc, quy định |
front 20 stricter (adj) | back 20 Chặt chẽ hơn, nghiêm khắc hơn |
front 21 Over the past decade | back 21 Trong thập kỉ qua |
front 22 insist (v) | back 22 Khẳng định, khăng khăng |
front 23 upon | back 23 Trên (dựa trên) |
front 24 transparency (n) | back 24 Minh bạch |
front 25 assessment (n) | back 25 Đánh giá |
front 26 stock (n) | back 26 Trữ lượng |