Palm oil - C17 IELTS Set 3 Flashcards


Set Details Share
created 1 year ago by hanhvinh_yu
1 view
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

cultivation (n)

Canh tác

2

straightforward (adj)

Minh bạch, thẳng thắn

3

plantation (n)

Sự trồng cây, đồn điền

4

competing (adj)

Cạnh tranh, cùng nằm phạm vi so sánh

5

immensely (adv)

Vô cùng

6

yield (v)

Sanh sản

7

predominantly (adv)

Chủ yếu

8

patch (n/v)

Vá, chắp vá

9

sequester (V)

Hấp thụ

10

within (pre)

Ở trong

11

virgin forest (n)

Rừng nguyên sinh

12

edible (adj/n)

Ăn được

13

derive (v)

Lấy, chuyển hóa từ này sang kia

14

property (n)

Tính chất

15

preservation (n)

Sự bảo tồn

16

steadily (adv)

Gradually, đều đặn, dần dần

17

certify (v)

Chứng nhật

18

criteria (n)

Tiêu chuẩn

19

regulation (n)

Qui tắc, quy định

20

stricter (adj)

Chặt chẽ hơn, nghiêm khắc hơn

21

Over the past decade

Trong thập kỉ qua

22

insist (v)

Khẳng định, khăng khăng

23

upon

Trên (dựa trên)

24

transparency (n)

Minh bạch

25

assessment (n)

Đánh giá

26

stock (n)

Trữ lượng