Geocentrism Vs Heliocentrism - Lis 22
revolve (v)
Xoay quanh
perception (n)
Sự nhận thức
civilisation (n)
Nền văn minh
subsequent (adj)
Following, tiếp theo
isolate (v)
Cô lập
refute (v)
Bác bỏ
dare (v)
Dám
accusation (n)
Lời buộc tội
heresy (n)
Dị giáo
dire (Adj)
Tàn khốc
punishment (n)
Hình phạt
steadily (adv)
Đều đặn
wander (v)
Đi lang thang
comet (n)
Sao chổi
elaborate (adj)
Phức tạp
consequence
Hậu quả
invoke (v)
Gọi, khơi gợi
anger (n)
Sự tức giận
wail (v)
Than vãn, rên rỉ
stale (adj)
Cũ
revolution (n)
Cuộc cách mạng
scant (adj)
Little, ít ỏi
irate (adj)
Angry, giận dữ
clergy (n)
Giáo sĩ
angrily (adv)
Giận dữ
dismiss (v)
Bãi bỏ, miễn nhiệm
stake (n)
cổ phần, tiền cọc
ultimately
Cuối cùng
implied (adj)
Bao hàm
discourse (v)
Đàm luận
literal (adj)
Theo nghĩa đen
cornerstone (n)
Nền tảng, nền móng
interpretation (n)
Sự diễn giải, diễn dịch
sobering (adj)
Nghiêm túc
forbid (v)
Ngăn cấp