front 1 revolve (v) | back 1 Xoay quanh |
front 2 perception (n) | back 2 Sự nhận thức |
front 3 civilisation (n) | back 3 Nền văn minh |
front 4 subsequent (adj) | back 4 Following, tiếp theo |
front 5 isolate (v) | back 5 Cô lập |
front 6 refute (v) | back 6 Bác bỏ |
front 7 dare (v) | back 7 Dám |
front 8 accusation (n) | back 8 Lời buộc tội |
front 9 heresy (n) | back 9 Dị giáo |
front 10 dire (Adj) | back 10 Tàn khốc |
front 11 punishment (n) | back 11 Hình phạt |
front 12 steadily (adv) | back 12 Đều đặn |
front 13 wander (v) | back 13 Đi lang thang |
front 14 comet (n) | back 14 Sao chổi |
front 15 elaborate (adj) | back 15 Phức tạp |
front 16 consequence | back 16 Hậu quả |
front 17 invoke (v) | back 17 Gọi, khơi gợi |
front 18 anger (n) | back 18 Sự tức giận |
front 19 wail (v) | back 19 Than vãn, rên rỉ |
front 20 stale (adj) | back 20 Cũ |
front 21 revolution (n) | back 21 Cuộc cách mạng |
front 22 scant (adj) | back 22 Little, ít ỏi |
front 23 irate (adj) | back 23 Angry, giận dữ |
front 24 clergy (n) | back 24 Giáo sĩ |
front 25 angrily (adv) | back 25 Giận dữ |
front 26 dismiss (v) | back 26 Bãi bỏ, miễn nhiệm |
front 27 stake (n) | back 27 cổ phần, tiền cọc |
front 28 ultimately | back 28 Cuối cùng |
front 29 implied (adj) | back 29 Bao hàm |
front 30 discourse (v) | back 30 Đàm luận |
front 31 literal (adj) | back 31 Theo nghĩa đen |
front 32 cornerstone (n) | back 32 Nền tảng, nền móng |
front 33 interpretation (n) | back 33 Sự diễn giải, diễn dịch |
front 34 sobering (adj) | back 34 Nghiêm túc |
front 35 forbid (v) | back 35 Ngăn cấp |