Geocentrism Vs Heliocentrism - Lis 22 Flashcards


Set Details Share
created 1 year ago by hanhvinh_yu
2 views
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

revolve (v)

Xoay quanh

2

perception (n)

Sự nhận thức

3

civilisation (n)

Nền văn minh

4

subsequent (adj)

Following, tiếp theo

5

isolate (v)

Cô lập

6

refute (v)

Bác bỏ

7

dare (v)

Dám

8

accusation (n)

Lời buộc tội

9

heresy (n)

Dị giáo

10

dire (Adj)

Tàn khốc

11

punishment (n)

Hình phạt

12

steadily (adv)

Đều đặn

13

wander (v)

Đi lang thang

14

comet (n)

Sao chổi

15

elaborate (adj)

Phức tạp

16

consequence

Hậu quả

17

invoke (v)

Gọi, khơi gợi

18

anger (n)

Sự tức giận

19

wail (v)

Than vãn, rên rỉ

20

stale (adj)

21

revolution (n)

Cuộc cách mạng

22

scant (adj)

Little, ít ỏi

23

irate (adj)

Angry, giận dữ

24

clergy (n)

Giáo sĩ

25

angrily (adv)

Giận dữ

26

dismiss (v)

Bãi bỏ, miễn nhiệm

27

stake (n)

cổ phần, tiền cọc

28

ultimately

Cuối cùng

29

implied (adj)

Bao hàm

30

discourse (v)

Đàm luận

31

literal (adj)

Theo nghĩa đen

32

cornerstone (n)

Nền tảng, nền móng

33

interpretation (n)

Sự diễn giải, diễn dịch

34

sobering (adj)

Nghiêm túc

35

forbid (v)

Ngăn cấp