front 1 in the matter of an hour | back 1 trong 1 giờ tới |
front 2 ate around | back 2 cắn 1 |
front 3 pit of the | back 3 miếng |
front 4 bloody fruit | back 4 miếng trái cây đỏ mọng |
front 5 saved | back 5 để dành |
front 6 the round seeds | back 6 những hạt tròn |
front 7 next to him | back 7 kế bên |
front 8 on the sofa | back 8 trên ghế |
front 9 each bright ping | back 9 từng tiếng ping trong trẻo |
front 10 hitting | back 10 chạm vào |
front 11 the silver of the mixing bowl | back 11 phần đáy bạc của chiếc tô |
front 12 a steady and solemn | back 12 chắc chắn và buồn bã |
front 13 ringing through | back 13 vang lên khắp |
front 14 their sad home | back 14 căn nhà u buồn của họ |
front 15 once the seeds were cleaned and sucked dry | back 15 một khi hạt giống đã được sạch sẽ và phơi khô |
front 16 watched from their patio doors | back 16 quan sát từ chiếc cửa ban công |
front 17 as | back 17 khi mà |
front 18 used his bare hands | back 18 dùng tay trần của mình |
front 19 dig up the earth in their grassy | back 19 đào đất lên từ |
front 20 in | back 20 no data |