Print Options

Font size:

← Back to notecard set|Easy Notecards home page

Print this list...Print as notecards

BABOK

1.

core content

nội dung chính

2.

is composed of

bao gồm

3.

business analysis tasks

nhiệm vụ của BA

4.

organized into

được tổ chức để đi sâu vào

5.

knowledge areas

no data
6.

collection

tuyển tập

7.

logically but not sequentially

logic nhưng không liên tục

8.

related tasks

những nhiệm vụ liên quan

9.

specific activities

những hoạt động cụ thể

10.

accomplish the purpose

đạt được mục đích

11.

their associated knowledge area

lĩnh vực kiến thức liên quan

12.

key concepts

những khái niệm chính

13.

underlying competencies

những kĩ năng ẩn sâu

14.

pespectives

quan điểm

15.

sections

những phần như

16.

form the extended content

tạo nên một nội dung sâu sắc

17.

better perform

thể hiện tốt hơn

18.

play a role in

đóng một vai trò trong việc

19.

aligning

gắn kết

20.

designed and delivered solutions

những giải pháp được vẽ nên với những giải pháp thực tế

21.

the needs of stakeholers

để phục vụ cho nhu cầu của các bên liên quan

22.

understanding

thấu hiểu

23.

enterprise problems and goals

những vấn đề doanh nghiệp đang gặp phải và mục tiêu cũa họ

24.

analyzing

phân tích

25.

needs and solutions

nhu cầu và giải pháp

26.

devising strategies

chế tạo ra các chiến lược

27.

driving change

xử lí thay đổi

28.

facilitating stakeholder collaboration

kích thích sự hợp tác của các bên liên quan

29.

define

xác định

30.

key terms

những thuật ngữ chủ yếu

31.

needed to

cần thiết

32.

understand all other content

hiểu hết những nội dung khác

33.

concepts

khái niệm

34.

ideas

ý tưởng

35.

provide

cung cấp

36.

a description

miêu tả

37.

behaviours

hành vi

38.

characteristics

tính cách

39.

knowledge

kiến thức

40.

personal qualities

phẩm chất cá nhận

41.

support

có thể giúp đở

42.

effective practice

thực hành hiệu quả

43.

means

phương tiện

44.

perform business analysis tasks

thực hiện nhiệm vụ

45.

are intended to

có ý

46.

cover

bao gồm

47.

the most common and widespread teachnique

phương pháp phổ biến và được lan truyền nhiều nhất

48.

business analysis community

cộng đồng BA

49.

various views

những góc nhìn khác nhau

50.

working from

làm việc dựa trên

51.

point of view

nhiều quan điểm

52.

given

dựa theo

53.

the context

ngữ cảnh

54.

initiative

no data
55.

basic understanding

sự hiểu biết cơ bản

56.

central ideas

những ý tưởng chủ đạo

57.

necessary for

cần thiết cho

58.

guide

cuốn hướng dẫn này

59.

core concept model

mô hình khái niệm cốt lõi

60.

key terms

những thuật ngữ chủ đạo

61.

requirement classification

phân loại yêu cầu

62.

schema

no data
63.

requirements and design

yêu cầu và thiết kế (yêu cầu)

64.

represent

đại diện cho

65.

areas

lĩnh vực

66.

specific business analysis expertise

no data
67.

encompass

no data
68.

several tasks

nhiều nhiệm vụ

69.

planning and monitoring

lên kế hoạch và giám sát

70.

organize and coordinate

tổ chức và

71.

the efforts of

nỗ lực của

72.

produce outputs

tạo ra sản phẩm

73.

are used as

sẽ được dùng làm

74.

key inputs and guidelines

nguồn vào và hướng dẫn chính

75.

other tasks

những nhiệm vụ khác

76.

throughout

trong suốt

77.

elicitation

no data
78.

collaboration

no data
79.

prepare for and conduct

chuẩn bị và thực hiện

80.

elicitation activities

các hoạt động khai thác

81.

confirm the results obtained

công nhận kết quả liên quan

82.

communication

giao tiếp với stakeholders

83.

business analysis information

những thông tin liên quan đến phân tích kinh doanh

84.

is assembled

no data
85.

ongoing collaboration with them

sự hợp tác tiếp diễn với họ

86.

requirements life cycle

vòng đời của các yêu cầu

87.

management

quản lí

88.

manage and maintain

quản lí và suy trì

89.

requirements and design information

những thông tin liên quan đến yêu cầu và thiết kế

90.

from inception to retirement

từ khi mới bắt đầu tới khi kết thúc

91.

establishing meaningful relationships

tạo ra các mqh có ý nghỉa

92.

related requirements

với những yêu cầu liên quan

93.

and designs

và sự thiết kế yêu cầu

94.

assessing, analyzing and gaining consensus on

no data
95.

proposed changes

những thay đổi được tuyên bố

96.

tactical importance

no data
97.

address the need

no data
98.

aligning

no data
99.

higher or lower strategies

no data
100.

structure

no data
101.

organize

no data
102.

requirements

no data
103.

designs

no data
104.

validate

đảm bảo

105.

verify information

xác thực thông tin

106.

identify solution options

xác dịnh ra những giải pháp được lựa chọn

107.

meet business needs

đáp ứng được nhu cầu kinh doanh

108.

estimate the potential value

dự báo được giá trị có thể xảy ra

109.

could be realized for

có thể nhận biết thông qua

110.

each solution option

mỗi giải pháp lựa chọn

111.

incremental and iterative activities

no data
112.

ranging from

bao gồm

113.

initial concept

khái niệm ban đầu

114.

exploration of the need

sự khám phá ra nhu cầu

115.

through transformation of those needs

thông qua sự thay đổi của những nhu cầu này

116.

into

tạo nên thành

117.

a particular recommended solution

một giải pháp được đề xuất cụ thể

118.

discovered

được khám phá ra

119.

during elicitation activities

thông qua những hoạt động

120.

specify and model requirements

cụ thể hóa và xây dựng nên nhu cầu

121.

assess the performance

đánh giá việc thực hiện

122.

value delievered by a solution

giá trị 1 giải pháp mang lại

123.

in use

no data
124.

by the enterprise

bởi doanh nghiệp

125.

removal of barriers

loại bỏ rào cản

126.

prevent the full realization of the value

ngăn chặn sự nhìn nhận bao quát của giá trị đấy

127.

discrete piece of work

no data
128.

performed formally and informally

được thực hiện 1 cách chính thống và ko chính thống

129.

as part of

như 1 phần của

130.

given task

no data
131.

universally applicable to

nhìn chung đều có thể áp dung cho

132.

business analysis efforts

những nỗ lực của BA

133.

independent of

độc lập với

134.

initiative type

dạng

135.

as assigned by their organization

khi được chỉ định bởi tổ chức

136.

additional activities

những hoạt động thêm này

137.

business analysis profession

nghiệp vụ BA

138.

are grouped into

được phân nhóm vào từng lĩnh vực chuyên sâu cụ thể

139.

from all knowledge areas

từ bất kì nguồn lĩnh vực nào

140.

sequentially, iteratively or stimultaneously

no data
141.

prescribe a process or an order

no data
142.

in which tasks are performed

nơi mà task được thực hiện

143.

may be perforned

được thực hiện

144.

in any order

khi được yêu cầu bất cứ lúc nào

145.

as long as

miễn là

146.

the necessary inputs to a task

những nỗ lực đặt vào task này

147.

are present

có hiện hiện

148.

business analysis initiative

no data
149.

although

mặc gù

150.

likely candidates

những ứng cử viên có khả năng

151.

business requirements

những yêu cầu cho doanh nghiệp

152.

statements of goals

những lời tuyên bố về ý định, mục đích

153.

outcomes

và kết quả

154.

that describe why

miêu tả

155.

why a change has been initiated

tại sao 1 thay đổi được hình thành

156.

they can apply to the whole

nó có thể được áp dụng lên toàn thể

157.

enterprise

doanh nghiệp

158.

business area

một lĩnh vực kinh doanh

159.

specific initiative

1 dự án nào đó

160.

needs of stakeholders

nhu cầu của những bên liên quan

161.

that must be met

cần phải được thỏa mãn

162.

in order to

để

163.

achieve the business requirements

đạt được yêu cầu cho doanh nghiệp

164.

may serve as a bridge between

có thể được xem như 1 cầu nối giữa

165.

solution requirements

những yêu cầu về giải pháp

166.

capabilities and qualities

khả năng và chất lượng

167.

solution that meets the stakeholder requirements

giải pháp để đạt được yêu cầu stakeholder

168.

appropriate level of detail

một chi tiết nhất định

169.

allow for the development

dành chỗ cho sự phát triền

170.

divided into

chia ra thành

171.

sub-categories

2 phần phụ

172.

functional requirements

yêu cầu chức năng

173.

capabilities

khả năng

174.

a solution must have

1 giải pháp phải có

175.

in terms of

về mặt

176.

behaviour and information

hành vi và thông in

177.

solution will manage

mà giải pháp đó cần phải xoay sở

178.

non-functional requirements

những yêu cầu phi chức năng

179.

quality of service requirements

chất lượng

180.

do not relate directly to

ko trực tiếp ảnh hường

181.

behaviour

về mặt hành vi

182.

describe conditions

miêu tả điều kiện

183.

under which

cái mà dưới nó là

184.

a solution must remain effective or qualities that a solution must have

giải pháp phải duy trì được độ hiệu quả và chất lượng cái mà 1 giải pháp cần phải có

185.

transition requirements

khả năng mà giải pháp phải có và điều kiện giải pháp đó phải đạt được

186.

facilitate transition

để thúc đầy sự phát triển

187.

current state

từ trạng thái hiện tại

188.

future state

trạng thái tương lai

189.

which are not needed

sẽ ko cần nữa

190.

once

một khi

191.

the change is complete

nếu mà thay đổi đã hoàn hảo rồi

192.

are differentiated from

khác với

193.

other requirements types

những loại yêu cầu khác

194.

temporary nature

tính chất tạm bợ của nó

195.

address topics

đề cập đến những chủ đề

196.

such as

như là

197.

data conversion

no data
198.

training

huấn luyện

199.

business continuity

sự liên tục của kinh doanh

200.

each task

mỗi bài tập đều có

201.

list of stakeholders

danh sách những người liên quan

202.

who are likely to

những người có thể

203.

participate in

tham gia vào

204.

execution of that task

no data
205.

who will be affected by it

những người bị ảnh hưởng

206.

individual

cá nhân

207.

group

một tập thề

208.

is likely to

có khả năng

209.

interact with

tương tác cùng

210.

directly or indirectly

trực tiếp hoặc gián tiếp

211.

mandate

no data
212.

these roles be filled for any given initiative

những vị trí này sẽ được lấp đầy cho một số dự án nhất định

213.

source of requirements

nguồn của những yêu cầu

214.

assumptions

giả đoán

215.

contrainsts

khó khăn

216.

exhausive list

no data
217.

all

no data
218.

possible stakeholder

những bên liên quan

219.

classifications

phân loại

220.

additional examples

1 số ví dụ cho thêm

221.

who fit into each of these generic roles

những người có thể phù hợp những vị trí chung cung này

222.

multiple stakeholer roles

nhiều vai trò stakholers khác nhau

223.

found within

có thể tìm thấy được

224.

each category

ở mỗi phân khúc

225.

a single individual

1 cá nhân

226.

may fill more than one role

có thể có nhiều vị trí`

227.

customer

khách hàng sử dụng sản phẩm

228.

domain subject matter expert

chuyên gia về lĩnh vực nghiên cứu

229.

end user

người trải nghiệm sp

230.

implementation subject matter
expert,

chuyên gia phân tích

231.

operational support

người hỗ trợ hoạt động doanh nghiệp

232.

project manager

quản lý dự án

233.

regulator

nhà điều hánh

234.

supplier

nhà cung cấp

235.

tester

kiểm thử

236.

be responsible for

có trách nhiệm

237.

performing activities

thực hiện các hoạt động

238.

that fall under

rơi vào tay

239.

another
stakeholder role

1 bên liên quan khác

240.

uses or may use products or services

sử dụng hoặc có khả năng sử dụng sản phẩm của cty

241.

may have contractual or moral rights

có quyền về hợp đồng và đạo đức

242.

is obliged to

buộc phải

243.

meet

chiều

244.

any individua

bất kì cá nhân nào

245.

in-depth knowledge

kiến thức chuyên sâu

246.

topic relevant to

chủ đề liên quan tới

247.

business need

nhu cầu doanh nghiệp

248.

solution scope

giới hạn giải pháp

249.

end users

người dùng cuối

250.

have in-depth knowledge

kiến thức chuyên sâu

251.

solution

giải pháp

252.

managers

quản lý

253.

process owners

chủ quy trình

254.

legal staffs

nhân viên pháp lý

255.

consultants

nhà cố vấn

256.

directly interact with the solution

trực tiếp tương tác với giải pháp

257.

all participants

toàn thể những người tham gia

258.

a business process

quy trình kinh doanh

259.

use the product

sử dụng sản phẩm

260.

enforcement of standards

thúc ép làm theo chuẩn mực