Day 43
Promptly (adverb)
/ˈprɑːmpt.li/
quickly, without delay, or at the arranged time:
Nhanh chóng, kịp thời, đúng giờ
Grounded (adj)
/ˈɡraʊn.dɪd/
Bị cấm túc
Mắc cạn, không cất cánh được( không bay được)
Urgent (adj)
/ˈɝː.dʒənt/
very important and needing attention immediately:
Rất quan trọng, rất cấp bách, rất khẩn cấp
The most urgent thing in a fire is to make sure everyone is out of the building.
Handrail (n)
/ˈhænd.reɪl/
Lang can cầu thang
Mind your manners
telling them to speak or behave properly and politely
Cư xủ đàng hoàng đê
Treaty
Hiệp ước (Viết hoa chữ cái đầu khi xài)
Got a better picture of what I am saying now
Mày hiểu rõ những gì t nói hơn chưa
Hairpin
Kẹp tóc