1
Promptly (adverb)
/ˈprɑːmpt.li/
quickly, without delay, or at the arranged time:
Nhanh chóng, kịp thời, đúng giờ
2
Grounded (adj)
/ˈɡraʊn.dɪd/
Bị cấm túc
Mắc cạn, không cất cánh được( không bay được)
3
Urgent (adj)
/ˈɝː.dʒənt/
very important and needing attention immediately:
Rất quan trọng, rất cấp bách, rất khẩn cấp
The most urgent thing in a fire is to make sure everyone is out of the building.
4
Handrail (n)
/ˈhænd.reɪl/
Lang can cầu thang
5
Mind your manners
telling them to speak or behave properly and politely
Cư xủ đàng hoàng đê
6
Treaty
Hiệp ước (Viết hoa chữ cái đầu khi xài)
7
Got a better picture of what I am saying now
Mày hiểu rõ những gì t nói hơn chưa
8
Hairpin
Kẹp tóc