UNIT 1
Analysis (n)
Sự phân tích
Approach (v)
Tiếp cận
Area (n)
Khu vực
Assessment (n)
Sự đánh giá
Assume..that (v)
Cho rằng
Authority (n)
Thẩm quyền
Available (adj)
Có sẵn
Benefit (n)
Lợi ích
Concept (n)
Khái niệm
Consistent (adj)
Kiên định
Constitutional (adj)
(Thuộc) hiến pháp
Context (n)
Circumstances, ngữ cảnh
Contract (n)
Hợp đồng
Create (v)
Tạo ra
Data (n)
Dữ liệu
Definition (n)
Định nghĩa
Derive (from) (v)
Lấy được (từ)
Distribution (n)
Phân bố
Economic (adj)
(thuộc) kinh tế
Environment (n)
Môi trường
Establish (V)
Thành lập
Estimate (v)
Ước chừng
Evidence (n)
Bằng chứng
Export (v)
Xuất khẩu
Factor (n)
Nhân tố
Financial (Adj)
(Thuộc) tài chính
Formula (n)
Recipe, công thức
Function (n)
Chức năng
Identify (v)
Xác định
Income (n)
Thu nhập