1
Analysis (n)
Sự phân tích
2
Approach (v)
Tiếp cận
3
Area (n)
Khu vực
4
Assessment (n)
Sự đánh giá
5
Assume..that (v)
Cho rằng
6
Authority (n)
Thẩm quyền
7
Available (adj)
Có sẵn
8
Benefit (n)
Lợi ích
9
Concept (n)
Khái niệm
10
Consistent (adj)
Kiên định
11
Constitutional (adj)
(Thuộc) hiến pháp
12
Context (n)
Circumstances, ngữ cảnh
13
Contract (n)
Hợp đồng
14
Create (v)
Tạo ra
15
Data (n)
Dữ liệu
16
Definition (n)
Định nghĩa
17
Derive (from) (v)
Lấy được (từ)
18
Distribution (n)
Phân bố
19
Economic (adj)
(thuộc) kinh tế
20
Environment (n)
Môi trường
21
Establish (V)
Thành lập
22
Estimate (v)
Ước chừng
23
Evidence (n)
Bằng chứng
24
Export (v)
Xuất khẩu
25
Factor (n)
Nhân tố
26
Financial (Adj)
(Thuộc) tài chính
27
Formula (n)
Recipe, công thức
28
Function (n)
Chức năng
29
Identify (v)
Xác định
30
Income (n)
Thu nhập