front 1 ngồi gần nơi nào | back 1 sit close to somewhere |
front 2 nâng hạng ghế đến cấp... | back 2 upgrade my seat to... |
front 3 trận bóng chày | back 3 baseball game |
front 4 yêu cầu một thay đổi | back 4 request a change |
front 5 đặt chỗ trước | back 5 make a reservation |
front 6 đặt chỗ theo tên của tôi | back 6 reservation + TOBE + under my name |
front 7 nhìn vào đây đi | back 7 take a look |
front 8 đặt hàng | back 8 order merchandise |
front 9 lên kế hoạch cho chuyến đi | back 9 plan a trip/ vacation/... |
front 10 xin lỗi | back 10 apologize (v) Ex: I'm sorry for breaking your vase. Ex: I apologize for breaking your vase. |
front 11 hủy một sự kiện | back 11 cancel an event |
front 12 hàng, dòng | back 12 line (n) |
front 13 hình thức thanh toán | back 13 payment option |
front 14 không có sẵn để sử dụng | back 14 unavailable (a) |
front 15 chương trình máy tính | back 15 computer program |
front 16 hoạt động (v) | back 16 work (v) Ex: ... works very well. |
front 17 nhắc ai đó về cái gì | back 17 remind somebody about/ of something |
front 18 phiếu giảm giá cho bữa ăn | back 18 meal voucher |
front 19 quà lưu niệm | back 19 souvenir (n) /ˌsuː.vəˈnɪr/ |
front 20 số tiền được hoàn lại | back 20 refund (v,n) |
front 21 chính sách | back 21 policy (n) |
front 22 người nói, người phát biểu | back 22 speaker (n) |
front 23 ngày hội việc làm | back 23 job fair |
front 24 chiếu phim (bất kì địa điềm nào) | back 24 film screening |
front 25 đề xuất | back 25 suggest + V-ing (v) |
front 26 chuyến đi bằng xe đạp, ngựa hay xe máy | back 26 ride (n) |
front 27 biểu lộ cảm xúc | back 27 express + N (emotion) Ex: express surprise |
front 28 đồng nghiệp | back 28 coworker (n) |
front 29 sự lựa chọn một cái gì | back 29 choice of + something |
front 30 làm rõ cái gì đó | back 30 clarify (v) |
front 31 rất có khả năng | back 31 TOBE most likely + V |
front 32 dời lịch | back 32 reschedule (v) |
front 33 thời gian không phải đi làm | back 33 time off (n) |
front 34 gọi điện thoại | back 34 make a phone call |
front 35 cửa hàng tạp hóa | back 35 grocery store |
front 36 cơ sở vận chuyển | back 36 shipping facility |
front 37 văn phòng làm việc | back 37 office (n) |
front 38 lo ngại về cái gì | back 38 concerned about... |
front 39 a topic + about...= a topic + regarding... (chủ đề về cái gì) | back 39 a topic + concerning... |
front 40 giá tiền của nhiên liệu | back 40 fuel price |
front 41 giờ làm việc | back 41 working hours |
front 42 tủ đựng đồ của nhân viên | back 42 staff storage |
front 43 quy trình quản lí hàng hóa (lưu trữ, tính toán, thống kê,...) | back 43 inventory process |
front 44 chương trình huấn luyện | back 44 training program |
front 45 những thiết bị cần thêm | back 45 extra equipment |
front 46 cố vấn trong một lĩnh vực nào (chuyên viên tư vấn) | back 46 consultant (n) /kənˈsʌl.tənt/ |
front 47 hành lí | back 47 luggage (n) /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ |
front 48 lễ vinh danh | back 48 awards ceremony /ˈser.ə.moʊ.ni/ |
front 49 lễ hội mua bán (công ty trưng bày sản phẩm để lôi kéo khách hàng tiềm năng) | back 49 trade show |
front 50 khai trương triễn lãm | back 50 art exhibit /ɪɡˈzɪb.ɪt/ opening |
front 51 sự kiểm tra chất lượng | back 51 inspection (n) /ɪnˈspek.ʃən/ |
front 52 not complete | back 52 partial (a) /ˈpɑːr.ʃəl/ |
front 53 chỗ ngồi | back 53 seat (n) |
front 54 trung tâm phân phố hàng hóa | back 54 distribution center |
front 55 trung tâm hội nghị | back 55 conference center |
front 56 chỗ bán xe | back 56 car dealership |
front 57 doanh nghiệp đại diện cho một công ty để làm việc với một công ty khác | back 57 agency (n) |
front 58 trung tâm môi giới bất động sản | back 58 real estate agency |
front 59 có ý định | back 59 intend (v) |
front 60 người nhận | back 60 recipient (n) /rɪˈsɪp.i.ənt/ |
front 61 sự gửi tin nhắn | back 61 message delivery Thêm: deliver a speech |
front 62 từ bị nhập sai (bàn phím) | back 62 incorrectly typed word |
front 63 thiếu cái gì đó | back 63 lack of + something |
front 64 sắp xếp một cuộc họp | back 64 arrange a meeting |
front 65 nói với ai đó | back 65 speak to someone |
front 66 hóa đơn | back 66 invoice (n) /ˈɪn.vɔɪs/ |
front 67 sự thay đổi trong chính sách | back 67 policy change |
front 68 ra mắt sản phẩm | back 68 product launch |
front 69 góp ý từ khách hàng | back 69 customer feedback |
front 70 chuyến đi giám sát để thực hành bảo dưỡng sản phẩm | back 70 maintenance visit /ˈmeɪn.tən.əns/ |
front 71 phương thức tiếp thị | back 71 publicity option /pʌbˈlɪs.ə.t̬i/ |
front 72 someone who is selling something | back 72 vendor (n) /ˈven.dɚ/ |
front 73 to come together in a single place or bring parts together in a single group (=gather) | back 73 assemble (v) /əˈsem.bəl/ |
front 74 to have formal discussions with someone in order to reach an agreement with them | back 74 negotiate (v) /nəˈɡoʊ.ʃi.eɪt/ |
front 75 phí trả theo tháng | back 75 monthly fee |
front 76 sự đoán giá cả dựa trên những thông tin có sẵn về sản phẩm | back 76 price estimate estimate (n) /ˈes.tə.mət/ estimate (v) /ˈes.tə.meɪt/ |
front 77 official permission /əˈfɪʃ.əl/ /pɚˈmɪʃ.ən/ | back 77 approval (n) |
front 78 vận chuyển thức ăn | back 78 food delivery |
front 79 cắm hoa | back 79 flower arrangements |
front 80 người tham dự | back 80 attendee (n) |
front 81 thiết bị âm thanh | back 81 audio equipment |
front 82 danh sách khách mời | back 82 guest list |
front 83 nghỉ ngơi | back 83 take a break |
front 84 nếm vị thức ăn | back 84 taste some food |
front 85 khai trương | back 85 opening (n) |
front 86 hội thảo kinh doanh | back 86 business conference |
front 87 hiểu tường tận | back 87 fully understand |
front 88 to think or believe something will happen, or someone will arrive | back 88 expect (v) |
front 89 something that you accept as true without question or proof (giả định) | back 89 assumption (n) /əˈsʌmp.ʃən/ |
front 90 điều chỉnh lịch trình | back 90 adjust a schedule /əˈdʒʌst/ |
front 91 khu vực ngoài trời | back 91 outdoor area |
front 92 đội hỗ trợ kỹ thuật | back 92 technical support /ˈtek.nɪ.kəl/ |
front 93 menu phục vụ | back 93 catering menu /ˈkeɪ.t̬ɚ.ɪŋ/ |
front 94 xác nhận | back 94 confirm (v) |
front 95 ứng viên xin việc | back 95 job applicant |
front 96 lĩnh vực xuất bản | back 96 publishing (n) |
front 97 dễ tiếp cận, có thể tiếp cận | back 97 accessible (a) /əkˈses.ə.bəl/ |
front 98 ảnh hưởng về môi trường | back 98 environmental impact |
front 99 giảm về số lượng, chất lượng, tầm quan trọng | back 99 reduce (v) |
front 100 hỗ trợ khách hàng | back 100 customer support |
front 101 đi kèm với | back 101 it comes with... |
front 102 nhà cung cấp dịch vụ | back 102 service provider |
front 103
| back 103 release form |
front 104 thông tin về tài chính | back 104 financial information |
front 105 thỏa thuận mua bán và sáp nhập (giữa các công ty với nhau) | back 105 business merger /ˈmɝː.dʒɚ/ |
front 106 to offer or suggest a possible plan or action for other people to consider | back 106 propose (v) Ex: propose a plan |
front 107 to have the main offices of an organization in a particular place | back 107 headquarter (n) /ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚ/ |
front 108 to move or move something or someone from one place to another | back 108 relocate (v) /ˌriːˈloʊ.keɪt/ |
front 109 tỷ suất lợi nhuận (dùng để đo khả năng sinh lời của một công ty) | back 109 profit margin /ˈmɑːr.dʒɪn/ |
front 110 quản lí cơ sở | back 110 facility manager |
front 111
| back 111 budget (n) |
front 112 lịch trình công việc | back 112 work schedule |
front 113 nghiên cứu | back 113 research (v) |
front 114 loài chim di trú | back 114 migrating bird |
front 115 chất lượng nước | back 115 water condition |
front 116 giving you an advantage or more chance of success (thuận lợi) | back 116 favorable (adj) |
front 117 đầu bếp khách mời | back 117 guest chef |
front 118 chuẩn bị bữa ăn | back 118 prepare lunch/ breakfast/ meal/ dinner |
front 119 hướng dẫn du lịch | back 119 guild the tour |
front 120 quay trở lại về... | back 120 return (to) (v) |
front 121 tủ đồ | back 121 locker (n) |
front 122 cất, lưu trữ | back 122 store (v) |
front 123 thang máy | back 123 elevator (n) |
front 124 vé đỗ xe | back 124 parking pass |
front 125 hết hạn | back 125 expire (v) |
front 126 xe đưa đón | back 126 shuttle |
front 127 hoạt động chậm trễ | back 127 run late Ex: a program is running (hoạt động) late |
front 128 đặt hàng online | back 128 place an order online |
front 129 không thể làm gì | back 129 TOBE + able/ unable to + do something |
front 130 dời deadline | back 130 extend a deadline |
front 131 khu vực lưu trữ hàng | back 131 storage area |
front 132 arriving at or coming towards a place | back 132 incoming (adj) |
front 133 quá trình vận chuyển | back 133 shipment (n) |
front 134 địa điểm cửa hàng | back 134 store location |
front 135 hệ thống đang không hoạt động, truy cập được | back 135 the system is down |
front 136 by hand (thủ công) | back 136 manually (adv) |
front 137 mất thời gian lâu hơn so với ban đầu | back 137 take a little longer |
front 138 có thời gian (rảnh) | back 138 have time |
front 139 lời nhắc | back 139 reminder (n) |
front 140 for each (trên mỗi) | back 140 per |
front 141 tốn nhiều hơn/ ít hơn so với ban đầu | back 141 cost more/ less |
front 142 bữa trưa công ty | back 142 company lunch |
front 143 đến đó, tới mức đó | back 143 get there |
front 144 I don't know | back 144 I'm not sure |
front 145 di chuyển | back 145 transfer (v) |
front 146 bắt xe | back 146 get a ride |
front 147 ngăn làm việc tại văn phòng | back 147 cubicle |
front 148 quản lý cho trợ lý | back 148 assistant manager |
front 149 no data | back 149 cashier |
front 150 quan tâm tới | back 150 TOBE + interested in |
front 151 no data | back 151 position |
front 152 no data | back 152 concern |
front 153 làm việc thêm giờ | back 153 work overtime |
front 154 lâu lắm mới xảy ra một lần | back 154 once in a while/ once in a blue moon |
front 155 đến trễ | back 155 arrive late |
front 156 cho tui biết về... (muốn bik về thông tin gì đó) | back 156 let me know |
front 157 to think that something is likely to be true (lẽ ra) | back 157 TOBE + supposed to + do something |
front 158 make a reservation | back 158 book |
front 159 no data | back 159 hope |
front 160 đổi cho tôi chuyến khác | back 160 get me another train |
front 161 no data | back 161 get someone in |
front 162 nhiều | back 162 plenty of + N (ko đếm được) |
front 163 no data | back 163 business class |
front 164 no data | back 164 extra charge |
front 165 no data | back 165 manually |
front 166 no data | back 166 automotive/ˌɑː.t̬əˈmoʊ.t̬ɪv/ |
front 167 no data | back 167 dealership |
front 168 no data | back 168 shipping company |
front 169 no data | back 169 track |
front 170 include | back 170 contain |
front 171 no data | back 171 determine |
front 172 no data | back 172 contact information |
front 173 tìm hiểu | back 173 find out |
front 174 a question | back 174 inquiries /ˈɪŋ.kwɚ.i/ |
front 175 giải quyết vấn đề | back 175 take the issue |
front 176 tiến trình | back 176 progress (n,v) |
front 177 no data | back 177 maximum exposure |
front 178 no data | back 178 what's the update from |
front 179 factory | back 179 manufacturer |
front 180 đầy làm việc hết công suất | back 180 at full capacity |
front 181 dòng thời gian | back 181 timeline (n) |
front 182 làm sạch, trống phòng | back 182 free up + room |
front 183 bữa ăn tối để vinh danh cá nhân xuất sắc | back 183 awards dinner |
front 184 công ty cho thuê | back 184 rental company |
front 185 đồ nội thất | back 185 furniture (n) |
front 186 to provide the space and other things necessary for a special event | back 186 host (v) |
front 187 nhận cuộc gọi (từ ai đó) | back 187 got a call (from somebody) |
front 188 vừa kịp lúc | back 188 in time |