Practice Set 2023 TOEIC Test 1 (Listening _ Part 3) Flashcards


Set Details Share
created 6 months ago by vivienneismee_
6 views
https://study4.com/tests/4590/practice/?part=9775 https://study4.com/tests/4590/results/13695705/details/
updated 5 months ago by vivienneismee_
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

ngồi gần nơi nào

sit close to somewhere

2

nâng hạng ghế đến cấp...

upgrade my seat to...

3

trận bóng chày

baseball game

4

yêu cầu một thay đổi

request a change

5

đặt chỗ trước

make a reservation

6

đặt chỗ theo tên của tôi

reservation + TOBE + under my name

7

nhìn vào đây đi

take a look

8

đặt hàng

order merchandise

9

lên kế hoạch cho chuyến đi

plan a trip/ vacation/...

10

xin lỗi

apologize (v)

Ex: I'm sorry for breaking your vase.

Ex: I apologize for breaking your vase.

11

hủy một sự kiện

cancel an event

12

hàng, dòng

line (n)

13

hình thức thanh toán

payment option

14

không có sẵn để sử dụng

unavailable (a)

15

chương trình máy tính

computer program

16

hoạt động (v)

work (v)

Ex: ... works very well.

17

nhắc ai đó về cái gì

remind somebody about/ of something

18

phiếu giảm giá cho bữa ăn

meal voucher

19

quà lưu niệm

souvenir (n) /ˌsuː.vəˈnɪr/

20

số tiền được hoàn lại

refund (v,n)

21

chính sách

policy (n)

22

người nói, người phát biểu

speaker (n)

23

ngày hội việc làm

job fair

24

chiếu phim (bất kì địa điềm nào)

film screening

25

đề xuất

suggest + V-ing (v)

26

chuyến đi bằng xe đạp, ngựa hay xe máy

ride (n)

27

biểu lộ cảm xúc

express + N (emotion)

Ex: express surprise

28

đồng nghiệp

coworker (n)

29

sự lựa chọn một cái gì

choice of + something

30

làm rõ cái gì đó

clarify (v)

31

rất có khả năng

TOBE most likely + V

32

dời lịch

reschedule (v)

33

thời gian không phải đi làm

time off (n)

34

gọi điện thoại

make a phone call

35

cửa hàng tạp hóa

grocery store

36

cơ sở vận chuyển

shipping facility

37

văn phòng làm việc

office (n)

38

lo ngại về cái gì

concerned about...

39

a topic + about...= a topic + regarding... (chủ đề về cái gì)

a topic + concerning...

40

giá tiền của nhiên liệu

fuel price

41

giờ làm việc

working hours

42

tủ đựng đồ của nhân viên

staff storage

43

quy trình quản lí hàng hóa (lưu trữ, tính toán, thống kê,...)

inventory process

44

chương trình huấn luyện

training program

45

những thiết bị cần thêm

extra equipment

46

cố vấn trong một lĩnh vực nào (chuyên viên tư vấn)

consultant (n) /kənˈsʌl.tənt/

47

hành lí

luggage (n) /ˈlʌɡ.ɪdʒ/

48

lễ vinh danh

awards ceremony /ˈser.ə.moʊ.ni/

49

lễ hội mua bán (công ty trưng bày sản phẩm để lôi kéo khách hàng tiềm năng)

trade show

50

khai trương triễn lãm

art exhibit /ɪɡˈzɪb.ɪt/ opening

51

sự kiểm tra chất lượng

inspection (n) /ɪnˈspek.ʃən/

52

not complete

partial (a) /ˈpɑːr.ʃəl/

53

chỗ ngồi

seat (n)

54

trung tâm phân phố hàng hóa

distribution center

55

trung tâm hội nghị

conference center

56

chỗ bán xe

car dealership

57

doanh nghiệp đại diện cho một công ty để làm việc với một công ty khác

agency (n)

58

trung tâm môi giới bất động sản

real estate agency

59

có ý định

intend (v)

60

người nhận

recipient (n) /rɪˈsɪp.i.ənt/

61

sự gửi tin nhắn

message delivery

Thêm: deliver a speech

62

từ bị nhập sai (bàn phím)

incorrectly typed word

63

thiếu cái gì đó

lack of + something

64

sắp xếp một cuộc họp

arrange a meeting

65

nói với ai đó

speak to someone

66

hóa đơn

invoice (n) /ˈɪn.vɔɪs/

67

sự thay đổi trong chính sách

policy change

68

ra mắt sản phẩm

product launch

69

góp ý từ khách hàng

customer feedback

70

chuyến đi giám sát để thực hành bảo dưỡng sản phẩm

maintenance visit /ˈmeɪn.tən.əns/

71

phương thức tiếp thị

publicity option /pʌbˈlɪs.ə.t̬i/

72

someone who is selling something

vendor (n) /ˈven.dɚ/

73

to come together in a single place or bring parts together in a single group (=gather)

assemble (v) /əˈsem.bəl/

74

to have formal discussions with someone in order to reach an agreement with them

negotiate (v) /nəˈɡoʊ.ʃi.eɪt/

75

phí trả theo tháng

monthly fee

76

sự đoán giá cả dựa trên những thông tin có sẵn về sản phẩm

price estimate

estimate (n) /ˈes.tə.mət/

estimate (v) /ˈes.tə.meɪt/

77

official permission /əˈfɪʃ.əl/ /pɚˈmɪʃ.ən/

approval (n)

78

vận chuyển thức ăn

food delivery

79

cắm hoa

flower arrangements

80

người tham dự

attendee (n)

81

thiết bị âm thanh

audio equipment

82

danh sách khách mời

guest list

83

nghỉ ngơi

take a break

84

nếm vị thức ăn

taste some food

85

khai trương

opening (n)

86

hội thảo kinh doanh

business conference

87

hiểu tường tận

fully understand

88

to think or believe something will happen, or someone will arrive

expect (v)

89

something that you accept as true without question or proof (giả định)

assumption (n) /əˈsʌmp.ʃən/

90

điều chỉnh lịch trình

adjust a schedule /əˈdʒʌst/

91

khu vực ngoài trời

outdoor area

92

đội hỗ trợ kỹ thuật

technical support /ˈtek.nɪ.kəl/

93

menu phục vụ

catering menu /ˈkeɪ.t̬ɚ.ɪŋ/

94

xác nhận

confirm (v)

95

ứng viên xin việc

job applicant

96

lĩnh vực xuất bản

publishing (n)

97

dễ tiếp cận, có thể tiếp cận

accessible (a) /əkˈses.ə.bəl/

98

ảnh hưởng về môi trường

environmental impact

99

giảm về số lượng, chất lượng, tầm quan trọng

reduce (v)

100

hỗ trợ khách hàng

customer support

101

đi kèm với

it comes with...

102

nhà cung cấp dịch vụ

service provider

103
  • đơn từ bỏ trách nhiệm pháp lý
  • giấy xuất viện

release form

104

thông tin về tài chính

financial information

105

thỏa thuận mua bán và sáp nhập (giữa các công ty với nhau)

business merger /ˈmɝː.dʒɚ/

106

to offer or suggest a possible plan or action for other people to consider

propose (v)

Ex: propose a plan

107

to have the main offices of an organization in a particular place

headquarter (n) /ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚ/

108

to move or move something or someone from one place to another

relocate (v) /ˌriːˈloʊ.keɪt/

109

tỷ suất lợi nhuận (dùng để đo khả năng sinh lời của một công ty)

profit margin /ˈmɑːr.dʒɪn/

110

quản lí cơ sở

facility manager

111
  • ngân sách
  • kế hoạch chi tiêu
  • công sức thời gian cho một thứ gì

budget (n)

112

lịch trình công việc

work schedule

113

nghiên cứu

research (v)

114

loài chim di trú

migrating bird

115

chất lượng nước

water condition

116

giving you an advantage or more chance of success (thuận lợi)

favorable (adj)

117

đầu bếp khách mời

guest chef

118

chuẩn bị bữa ăn

prepare lunch/ breakfast/ meal/ dinner

119

hướng dẫn du lịch

guild the tour

120

quay trở lại về...

return (to) (v)

121

tủ đồ

locker (n)

122

cất, lưu trữ

store (v)

123

thang máy

elevator (n)

124

vé đỗ xe

parking pass

125

hết hạn

expire (v)

126

xe đưa đón

shuttle

127

hoạt động chậm trễ

run late

Ex: a program is running (hoạt động) late

128

đặt hàng online

place an order online

129

không thể làm gì

TOBE + able/ unable to + do something

130

dời deadline

extend a deadline

131

khu vực lưu trữ hàng

storage area

132

arriving at or coming towards a place

incoming (adj)

133

quá trình vận chuyển

shipment (n)

134

địa điểm cửa hàng

store location

135

hệ thống đang không hoạt động, truy cập được

the system is down

136

by hand (thủ công)

manually (adv)

137

mất thời gian lâu hơn so với ban đầu

take a little longer

138

có thời gian (rảnh)

have time

139

lời nhắc

reminder (n)

140

for each (trên mỗi)

per

141

tốn nhiều hơn/ ít hơn so với ban đầu

cost more/ less

142

bữa trưa công ty

company lunch

143

đến đó, tới mức đó

get there

144

I don't know

I'm not sure

145

di chuyển

transfer (v)

146

bắt xe

get a ride

147

ngăn làm việc tại văn phòng

cubicle

148

quản lý cho trợ lý

assistant manager

149

...

cashier

150

quan tâm tới

TOBE + interested in

151

...

position

152

...

concern

153

làm việc thêm giờ

work overtime

154

lâu lắm mới xảy ra một lần

once in a while/ once in a blue moon

155

đến trễ

arrive late

156

cho tui biết về... (muốn bik về thông tin gì đó)

let me know

157

to think that something is likely to be true (lẽ ra)

TOBE + supposed to + do something

158

make a reservation

book

159

...

hope

160

đổi cho tôi chuyến khác

get me another train

161

...

get someone in

162

nhiều

plenty of + N (ko đếm được)

163

...

business class

164

...

extra charge

165

...

manually

166

...

automotive/ˌɑː.t̬əˈmoʊ.t̬ɪv/

167

...

dealership

168

...

shipping company

169

...

track

170

include

contain

171

...

determine

172

...

contact information

173

tìm hiểu

find out

174

a question

inquiries /ˈɪŋ.kwɚ.i/

175

giải quyết vấn đề

take the issue

176

tiến trình

progress (n,v)

177

...

maximum exposure

178

...

what's the update from

179

factory

manufacturer

180

đầy

làm việc hết công suất

at full capacity

181

dòng thời gian

timeline (n)

182

làm sạch, trống phòng

free up + room

183

bữa ăn tối để vinh danh cá nhân xuất sắc

awards dinner

184

công ty cho thuê

rental company

185

đồ nội thất

furniture (n)

186

to provide the space and other things necessary for a special event

host (v)

187

nhận cuộc gọi (từ ai đó)

got a call (from somebody)

188

vừa kịp lúc

in time