ngồi gần nơi nào
sit close to somewhere
nâng hạng ghế đến cấp...
upgrade my seat to...
trận bóng chày
baseball game
yêu cầu một thay đổi
request a change
đặt chỗ trước
make a reservation
đặt chỗ theo tên của tôi
reservation + TOBE + under my name
nhìn vào đây đi
take a look
đặt hàng
order merchandise
lên kế hoạch cho chuyến đi
plan a trip/ vacation/...
xin lỗi
apologize (v)
Ex: I'm sorry for breaking your vase.
Ex: I apologize for breaking your vase.
hủy một sự kiện
cancel an event
hàng, dòng
line (n)
hình thức thanh toán
payment option
không có sẵn để sử dụng
unavailable (a)
chương trình máy tính
computer program
hoạt động (v)
work (v)
Ex: ... works very well.
nhắc ai đó về cái gì
remind somebody about/ of something
phiếu giảm giá cho bữa ăn
meal voucher
quà lưu niệm
souvenir (n) /ˌsuː.vəˈnɪr/
số tiền được hoàn lại
refund (v,n)
chính sách
policy (n)
người nói, người phát biểu
speaker (n)
ngày hội việc làm
job fair
chiếu phim (bất kì địa điềm nào)
film screening
đề xuất
suggest + V-ing (v)
chuyến đi bằng xe đạp, ngựa hay xe máy
ride (n)
biểu lộ cảm xúc
express + N (emotion)
Ex: express surprise
đồng nghiệp
coworker (n)
sự lựa chọn một cái gì
choice of + something
làm rõ cái gì đó
clarify (v)
rất có khả năng
TOBE most likely + V
dời lịch
reschedule (v)
thời gian không phải đi làm
time off (n)
gọi điện thoại
make a phone call
cửa hàng tạp hóa
grocery store
cơ sở vận chuyển
shipping facility
văn phòng làm việc
office (n)
lo ngại về cái gì
concerned about...
a topic + about...= a topic + regarding... (chủ đề về cái gì)
a topic + concerning...
giá tiền của nhiên liệu
fuel price
giờ làm việc
working hours
tủ đựng đồ của nhân viên
staff storage
quy trình quản lí hàng hóa (lưu trữ, tính toán, thống kê,...)
inventory process
chương trình huấn luyện
training program
những thiết bị cần thêm
extra equipment
cố vấn trong một lĩnh vực nào (chuyên viên tư vấn)
consultant (n) /kənˈsʌl.tənt/
hành lí
luggage (n) /ˈlʌɡ.ɪdʒ/
lễ vinh danh
awards ceremony /ˈser.ə.moʊ.ni/
lễ hội mua bán (công ty trưng bày sản phẩm để lôi kéo khách hàng tiềm năng)
trade show
khai trương triễn lãm
art exhibit /ɪɡˈzɪb.ɪt/ opening
sự kiểm tra chất lượng
inspection (n) /ɪnˈspek.ʃən/
not complete
partial (a) /ˈpɑːr.ʃəl/
chỗ ngồi
seat (n)
trung tâm phân phố hàng hóa
distribution center
trung tâm hội nghị
conference center
chỗ bán xe
car dealership
doanh nghiệp đại diện cho một công ty để làm việc với một công ty khác
agency (n)
trung tâm môi giới bất động sản
real estate agency
có ý định
intend (v)
người nhận
recipient (n) /rɪˈsɪp.i.ənt/
sự gửi tin nhắn
message delivery
Thêm: deliver a speech
từ bị nhập sai (bàn phím)
incorrectly typed word
thiếu cái gì đó
lack of + something
sắp xếp một cuộc họp
arrange a meeting
nói với ai đó
speak to someone
hóa đơn
invoice (n) /ˈɪn.vɔɪs/
sự thay đổi trong chính sách
policy change
ra mắt sản phẩm
product launch
góp ý từ khách hàng
customer feedback
chuyến đi giám sát để thực hành bảo dưỡng sản phẩm
maintenance visit /ˈmeɪn.tən.əns/
phương thức tiếp thị
publicity option /pʌbˈlɪs.ə.t̬i/
someone who is selling something
vendor (n) /ˈven.dɚ/
to come together in a single place or bring parts together in a single group (=gather)
assemble (v) /əˈsem.bəl/
to have formal discussions with someone in order to reach an agreement with them
negotiate (v) /nəˈɡoʊ.ʃi.eɪt/
phí trả theo tháng
monthly fee
sự đoán giá cả dựa trên những thông tin có sẵn về sản phẩm
price estimate
estimate (n) /ˈes.tə.mət/
estimate (v) /ˈes.tə.meɪt/
official permission /əˈfɪʃ.əl/ /pɚˈmɪʃ.ən/
approval (n)
vận chuyển thức ăn
food delivery
cắm hoa
flower arrangements
người tham dự
attendee (n)
thiết bị âm thanh
audio equipment
danh sách khách mời
guest list
nghỉ ngơi
take a break
nếm vị thức ăn
taste some food
khai trương
opening (n)
hội thảo kinh doanh
business conference
hiểu tường tận
fully understand
to think or believe something will happen, or someone will arrive
expect (v)
something that you accept as true without question or proof (giả định)
assumption (n) /əˈsʌmp.ʃən/
điều chỉnh lịch trình
adjust a schedule /əˈdʒʌst/
khu vực ngoài trời
outdoor area
đội hỗ trợ kỹ thuật
technical support /ˈtek.nɪ.kəl/
menu phục vụ
catering menu /ˈkeɪ.t̬ɚ.ɪŋ/
xác nhận
confirm (v)
ứng viên xin việc
job applicant
lĩnh vực xuất bản
publishing (n)
dễ tiếp cận, có thể tiếp cận
accessible (a) /əkˈses.ə.bəl/
ảnh hưởng về môi trường
environmental impact
giảm về số lượng, chất lượng, tầm quan trọng
reduce (v)
hỗ trợ khách hàng
customer support
đi kèm với
it comes with...
nhà cung cấp dịch vụ
service provider
- đơn từ bỏ trách nhiệm pháp lý
- giấy xuất viện
release form
thông tin về tài chính
financial information
thỏa thuận mua bán và sáp nhập (giữa các công ty với nhau)
business merger /ˈmɝː.dʒɚ/
to offer or suggest a possible plan or action for other people to consider
propose (v)
Ex: propose a plan
to have the main offices of an organization in a particular place
headquarter (n) /ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚ/
to move or move something or someone from one place to another
relocate (v) /ˌriːˈloʊ.keɪt/
tỷ suất lợi nhuận (dùng để đo khả năng sinh lời của một công ty)
profit margin /ˈmɑːr.dʒɪn/
quản lí cơ sở
facility manager
- ngân sách
- kế hoạch chi tiêu
- công sức thời gian cho một thứ gì
budget (n)
lịch trình công việc
work schedule
nghiên cứu
research (v)
loài chim di trú
migrating bird
chất lượng nước
water condition
giving you an advantage or more chance of success (thuận lợi)
favorable (adj)
đầu bếp khách mời
guest chef
chuẩn bị bữa ăn
prepare lunch/ breakfast/ meal/ dinner
hướng dẫn du lịch
guild the tour
quay trở lại về...
return (to) (v)
tủ đồ
locker (n)
cất, lưu trữ
store (v)
thang máy
elevator (n)
vé đỗ xe
parking pass
hết hạn
expire (v)
xe đưa đón
shuttle
hoạt động chậm trễ
run late
Ex: a program is running (hoạt động) late
đặt hàng online
place an order online
không thể làm gì
TOBE + able/ unable to + do something
dời deadline
extend a deadline
khu vực lưu trữ hàng
storage area
arriving at or coming towards a place
incoming (adj)
quá trình vận chuyển
shipment (n)
địa điểm cửa hàng
store location
hệ thống đang không hoạt động, truy cập được
the system is down
by hand (thủ công)
manually (adv)
mất thời gian lâu hơn so với ban đầu
take a little longer
có thời gian (rảnh)
have time
lời nhắc
reminder (n)
for each (trên mỗi)
per
tốn nhiều hơn/ ít hơn so với ban đầu
cost more/ less
bữa trưa công ty
company lunch
đến đó, tới mức đó
get there
I don't know
I'm not sure
di chuyển
transfer (v)
bắt xe
get a ride
ngăn làm việc tại văn phòng
cubicle
quản lý cho trợ lý
assistant manager
...
cashier
quan tâm tới
TOBE + interested in
...
position
...
concern
làm việc thêm giờ
work overtime
lâu lắm mới xảy ra một lần
once in a while/ once in a blue moon
đến trễ
arrive late
cho tui biết về... (muốn bik về thông tin gì đó)
let me know
to think that something is likely to be true (lẽ ra)
TOBE + supposed to + do something
make a reservation
book
...
hope
đổi cho tôi chuyến khác
get me another train
...
get someone in
nhiều
plenty of + N (ko đếm được)
...
business class
...
extra charge
...
manually
...
automotive/ˌɑː.t̬əˈmoʊ.t̬ɪv/
...
dealership
...
shipping company
...
track
include
contain
...
determine
...
contact information
tìm hiểu
find out
a question
inquiries /ˈɪŋ.kwɚ.i/
giải quyết vấn đề
take the issue
tiến trình
progress (n,v)
...
maximum exposure
...
what's the update from
factory
manufacturer
đầy
làm việc hết công suất
at full capacity
dòng thời gian
timeline (n)
làm sạch, trống phòng
free up + room
bữa ăn tối để vinh danh cá nhân xuất sắc
awards dinner
công ty cho thuê
rental company
đồ nội thất
furniture (n)
to provide the space and other things necessary for a special event
host (v)
nhận cuộc gọi (từ ai đó)
got a call (from somebody)
vừa kịp lúc
in time