front 1 extreme sports | back 1 = dangerous sports: thể thao mạo hiểm |
front 2 to be highly dangerous and life-threatening | back 2 nguy hiểm và đe dọa đến tính mạng |
front 3 to involve a high level of risk | back 3 liên quan đến mức độ rủi ro cao |
front 4 bungee jumping | back 4 nhảy bungee |
front 5 freediving | back 5 nhảy tự do |
front 6 ice climbing | back 6 leo núi băng |
front 7 skydiving | back 7 nhảy dù |
front 8 mountain biking | back 8 đi xe đạp leo núi |
front 9 team sports | back 9 thể thao đồng đội |
front 10 individual sports | back 10 thể thao cá nhân |
front 11 to lead a sedentary lifestyle | back 11 có một lối sống ít vận động |
front 12 to take regular exercise | back 12 tập thể dục thường xuyên |
front 13 to spend more time engaging in physical activities | back 13 dành nhiều thời gian hơn để tham gia vào các hoạt động thể chất |
front 14 to keep fit and stay healthy | back 14 giữ dáng vàcó sức khỏe tốt |
front 15 to reduce stress and depression | back 15 giảm căng thẳng và trầm cảm |
front 16 to burn calories and build muscle → maintain a healthy weight | back 16 đốt calo và xây dựng cơ bắp → duy trì một cân nặng tốt |
front 17 to have the opportunity to develop independence | back 17 có cơ hội phát triển sự độc lập |
front 18 to make every possible effort to achieve their goals | back 18 cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu của họ |
front 19 to sacrifice themselves for the sake of their team | back 19 hy sinh bản thân vì lợi ích của cả đội |
front 20 to learn valuable life lessons | back 20 học những bài học cuộc sống quý báu |
front 21 to learn how to work effectively in a team environment | back 21 tìm hiểu cách làm việc hiệu quả trong môi trường đội nhóm |
front 22 to have the chance to challenge themselves | back 22 có cơ hội để thử thách bản thân |
front 23 to push themselves to their limits | back 23 đẩy bản thân đến giới hạn |
front 24 to step out of their comfort zone | back 24 bước ra khỏi vùng thoải mái của họ |
front 25 to pose a serious threat to … | back 25 đặt ra một mối đe dọa nghiêm trọng cho … |
front 26 to suffer from serious injuries or even death | back 26 bị thương nặng hoặc thậm chí tử vong |
front 27 to require special training and specialized gear/ equipment | back 27 yêu cầu đào tạo đặc biệt và dụng cụ/ thiết bị chuyên dụng |
front 28 to undergo appropriate training | back 28 trả qua quá trình đào tạo phù hợp |
front 29 develop independent thinking | back 29 phát triển tư duy độc lập |
front 30 make their own decisions | back 30 đưa ra quyết định của riêng mình |