front 1 * Đáp án nói về mục đích thường đi sau | back 1 "to" |
front 2 archaeological | back 2 Khảo cổ học |
front 3 authentic | back 3 thật |
front 4 budget | back 4 ngân sách |
front 5 collaboration | back 5 combany, sự hợp tác |
front 6 conducted | back 6 tiến hành |
front 7 consultation | back 7 tư vấn |
front 8 consulting | back 8 discussion, tư vấn |
front 9 continent | back 9 lục địa |
front 10 contractors | back 10 nhà thầu |
front 11 corporations | back 11 tập đoàn |
front 12 deceptive | back 12 lừa dối |
front 13 declare | back 13 tuyên bố |
front 14 democratic | back 14 dân chủ |
front 15 disciplines | back 15 môn học |
front 16 discredited | back 16 mất uy tín |
front 17 engaged | back 17 busy, bận |
front 18 extensive | back 18 rộng rãi |
front 19 external | back 19 bên ngoài |
front 20 fascinating | back 20 lôi cuốn |
front 21 fauna | back 21 động vật |
front 22 formulate | back 22 xây dựng |
front 23 fortifications | back 23 công sự |
front 24 glaciers | back 24 sông băng |
front 25 impression | back 25 influence, ấn tượng |
front 26 initiatives | back 26 khả năng phán đoán |
front 27 intellectual | back 27 trí tuệ |
front 28 literal | back 28 theo nghĩa đen |
front 29 medieval | back 29 thời trung cổ |
front 30 mergers | back 30 sáp nhập |
front 31 opted for | back 31 đã chọn |
front 32 overcome | back 32 vượt qua |
front 33 precious stones | back 33 jewels, đá quý |
front 34 predominant | back 34 chiếm ưu thế |
front 35 property | back 35 tài sản |
front 36 raft | back 36 bè |
front 37 reeds | back 37 lau sậy |
front 38 regulation | back 38 quy định |
front 39 retain | back 39 giữ lại |
front 40 rigorous | back 40 nghiêm ngặt |
front 41 rink | back 41 sân trượt băng |
front 42 sculpture | back 42 điêu khắc |
front 43 setback | back 43 sự thụt lùi |
front 44 spectacular | back 44 hùng vĩ |
front 45 stone carvings | back 45 Chạm khắc bằng đá |
front 46 stretch | back 46 kéo dài |
front 47 takeovers | back 47 sự tiếp quản |
front 48 testimony | back 48 lời khai |
front 49 undergo | back 49 trải qua |
front 50 undertake | back 50 đảm nhận |
front 51 unusual | back 51 bất thường |