Cam 10 Set 2 Flashcards


Set Details Share
created 1 year ago by hanhvinh_yu
1 view
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

* Đáp án nói về mục đích thường đi sau

"to"

2

archaeological

Khảo cổ học

3

authentic

thật

4

budget

ngân sách

5

collaboration

combany, sự hợp tác

6

conducted

tiến hành

7

consultation

tư vấn

8

consulting

discussion, tư vấn

9

continent

lục địa

10

contractors

nhà thầu

11

corporations

tập đoàn

12

deceptive

lừa dối

13

declare

tuyên bố

14

democratic

dân chủ

15

disciplines

môn học

16

discredited

mất uy tín

17

engaged

busy, bận

18

extensive

rộng rãi

19

external

bên ngoài

20

fascinating

lôi cuốn

21

fauna

động vật

22

formulate

xây dựng

23

fortifications

công sự

24

glaciers

sông băng

25

impression

influence, ấn tượng

26

initiatives

khả năng phán đoán

27

intellectual

trí tuệ

28

literal

theo nghĩa đen

29

medieval

thời trung cổ

30

mergers

sáp nhập

31

opted for

đã chọn

32

overcome

vượt qua

33

precious stones

jewels, đá quý

34

predominant

chiếm ưu thế

35

property

tài sản

36

raft

37

reeds

lau sậy

38

regulation

quy định

39

retain

giữ lại

40

rigorous

nghiêm ngặt

41

rink

sân trượt băng

42

sculpture

điêu khắc

43

setback

sự thụt lùi

44

spectacular

hùng vĩ

45

stone carvings

Chạm khắc bằng đá

46

stretch

kéo dài

47

takeovers

sự tiếp quản

48

testimony

lời khai

49

undergo

trải qua

50

undertake

đảm nhận

51

unusual

bất thường