front 1 Drought | back 1 Hạn hán |
front 2 expansion | back 2 sự bành trướng |
front 3 oversupply | back 3 cung cấp quá mức |
front 4 tinder | back 4 bùi nhùi |
front 5 menace | back 5 sự đe dọa |
front 6 squads | back 6 đội hình |
front 7 flames | back 7 ngọn lửa |
front 8 despite | back 8 cho dù |
front 9 preparedness | back 9 sự chuẩn bị |
front 10 erratically | back 10 thất thường |
front 11 precipitation | back 11 sự kết tủa |
front 12 unintentional | back 12 vô ý |
front 13 eradication | back 13 diệt trừ |
front 14 underbrush | back 14 bụi rậm |
front 15 prone | back 15 dễ bị |
front 16 adjunct | back 16 phụ trợ |
front 17 intensity | back 17 cường độ |
front 18 scorched | back 18 cháy xém |
front 19 acres | back 19 đất cày cấy |
front 20 personnel | back 20 nhân viên |
front 21 criticism | back 21 sự chỉ trích |
front 22 bungling | back 22 sự vụng về |
front 23 dilapidated | back 23 đổ nát |
front 24 insufficient | back 24 không đủ |
front 25 traverse | back 25 đi qua |
front 26 serpentine | back 26 ngoằn ngoèo |
front 27 canyon | back 27 hẻm núi |
front 28 jurisdictions | back 28 quyền hạn |
front 29 adequately | back 29 đầy đủ |
front 30 revamped | back 30 cải tạo |
front 31 dedication | back 31 sự cống hiến |
front 32 coordination | back 32 phối hợp |
front 33 evacuation | back 33 sơ tán |
front 34 extraordinarily | back 34 phi thường |
front 35 procurement | back 35 tạp vụ |
front 36 Notwithstanding | back 36 Mặc dù vậy |
front 37 endured | back 37 chịu đựng |