1
Drought
Hạn hán
2
expansion
sự bành trướng
3
oversupply
cung cấp quá mức
4
tinder
bùi nhùi
5
menace
sự đe dọa
6
squads
đội hình
7
flames
ngọn lửa
8
despite
cho dù
9
preparedness
sự chuẩn bị
10
erratically
thất thường
11
precipitation
sự kết tủa
12
unintentional
vô ý
13
eradication
diệt trừ
14
underbrush
bụi rậm
15
prone
dễ bị
16
adjunct
phụ trợ
17
intensity
cường độ
18
scorched
cháy xém
19
acres
đất cày cấy
20
personnel
nhân viên
21
criticism
sự chỉ trích
22
bungling
sự vụng về
23
dilapidated
đổ nát
24
insufficient
không đủ
25
traverse
đi qua
26
serpentine
ngoằn ngoèo
27
canyon
hẻm núi
28
jurisdictions
quyền hạn
29
adequately
đầy đủ
30
revamped
cải tạo
31
dedication
sự cống hiến
32
coordination
phối hợp
33
evacuation
sơ tán
34
extraordinarily
phi thường
35
procurement
tạp vụ
36
Notwithstanding
Mặc dù vậy
37
endured
chịu đựng