front 1 • Traditional = conventional = orthodox: | back 1 theo truyền thống |
front 2 • Beneficial = favourable = advantageous: | back 2 có lợi |
front 3 • Harmful = damaging = detrimental = injurious = deleterious: | back 3 có hại |
front 4 • Helpful = accommodating = obliging: | back 4 có ích |
front 5 • Suitable = appropriate = timely = opportune: | back 5 thích hợp, đúng thời điểm |
front 6 • Rich = well-off = wealthy = prosperous = affluent: | back 6 giàu có |
front 7 • Poor = badly-off = impoverished = penniless = needy: | back 7 nghèo khó |
front 8 • Very big enormous = tremendous = immense = giant = sizeable = vast = massive: | back 8 to lớn |
front 9 • Very small = tiny = minute = miniature = microscopic: | back 9 vô cùng nhỏ bé |
front 10 • Infamous = notorious: | back 10 tai tiếng |
front 11 • Difficult = hard = challenging = tough: | back 11 khó khăn |
front 12 • Time-consuming = laborious: | back 12 tốn nhiều thời gian |
front 13 • Strenuous = arduous = onerous = demanding: | back 13 cần nhiều nỗ lực |
front 14 • Effective = efficacious: | back 14 hiệu quả |
front 15 • Understanding = sympathetic = compassionate: | back 15 thấu hiểu |
front 16 • Kind = thoughtful = considerate: | back 16 tốt bụng, biết nghĩ cho người khác |
front 17 • Unemployed = jobless: | back 17 thất nghiệp |
front 18 • Hard-working = industrious = diligent: | back 18 chăm chỉ |
front 19 • Clear = obvious = apparent = noticeable = visible = tangible: | back 19 rõ ràng |
front 20 • Prone = liable = susceptible: | back 20 có khả năng bị ảnh hưởng (bởi thứ gì xấu) |
front 21 • Acceptable = satisfactory = reasonable = adequate: | back 21 đủ tốt |
front 22 • Famous = well-known = celebrated = renowned = noted: | back 22 nổi tiếng |
front 23 • Lavish = extravagant = luxurious = sumptuous: | back 23 xa xỉ, đắt đỏ |
front 24 • Weird = strange = peculiar = bizarre = curious: | back 24 kỳ lạ, khó hiểu |
front 25 • Successive = consecutive: | back 25 liên tiếp |
front 26 • Competent = able = skilled = capable: | back 26 có kĩ năng (để làm gì đó tốt) |
front 27 • Doubtful = dubious = uncertain: | back 27 nghi ngờ |
front 28 • Significant = considerable = notable = marked substantial: | back 28 đáng kể |
front 29 • Modest = moderate = small: | back 29 vừa phải |
front 30 • Generous = munificent: | back 30 hào phóng, rộng lượng |