SYNONYM (1) Flashcards


Set Details Share
created 1 year ago by hanhvinh_yu
8 views
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

• Traditional = conventional = orthodox:

theo truyền thống

2

• Beneficial = favourable = advantageous:

có lợi

3

• Harmful = damaging = detrimental = injurious = deleterious:

có hại

4

• Helpful = accommodating = obliging:

có ích

5

• Suitable = appropriate = timely = opportune:

thích hợp, đúng thời điểm

6

• Rich = well-off = wealthy = prosperous = affluent:

giàu có

7

• Poor = badly-off = impoverished = penniless = needy:

nghèo khó

8

• Very big enormous = tremendous = immense = giant = sizeable = vast = massive:

to lớn

9

• Very small = tiny = minute = miniature = microscopic:

vô cùng nhỏ bé

10

• Infamous = notorious:

tai tiếng

11

• Difficult = hard = challenging = tough:

khó khăn

12

• Time-consuming = laborious:

tốn nhiều thời gian

13

• Strenuous = arduous = onerous = demanding:

cần nhiều nỗ lực

14

• Effective = efficacious:

hiệu quả

15

• Understanding = sympathetic = compassionate:

thấu hiểu

16

• Kind = thoughtful = considerate:

tốt bụng, biết nghĩ cho người khác

17

• Unemployed = jobless:

thất nghiệp

18

• Hard-working = industrious = diligent:

chăm chỉ

19

• Clear = obvious = apparent = noticeable = visible = tangible:

rõ ràng

20

• Prone = liable = susceptible:

có khả năng bị ảnh hưởng (bởi thứ gì xấu)

21

• Acceptable = satisfactory = reasonable = adequate:

đủ tốt

22

• Famous = well-known = celebrated = renowned = noted:

nổi tiếng

23

• Lavish = extravagant = luxurious = sumptuous:

xa xỉ, đắt đỏ

24

• Weird = strange = peculiar = bizarre = curious:

kỳ lạ, khó hiểu

25

• Successive = consecutive:

liên tiếp

26

• Competent = able = skilled = capable:

có kĩ năng (để làm gì đó tốt)

27

• Doubtful = dubious = uncertain:

nghi ngờ

28

• Significant = considerable = notable = marked substantial:

đáng kể

29

• Modest = moderate = small:

vừa phải

30

• Generous = munificent:

hào phóng, rộng lượng