• Traditional = conventional = orthodox:
theo truyền thống
• Beneficial = favourable = advantageous:
có lợi
• Harmful = damaging = detrimental = injurious = deleterious:
có hại
• Helpful = accommodating = obliging:
có ích
• Suitable = appropriate = timely = opportune:
thích hợp, đúng thời điểm
• Rich = well-off = wealthy = prosperous = affluent:
giàu có
• Poor = badly-off = impoverished = penniless = needy:
nghèo khó
• Very big enormous = tremendous = immense = giant = sizeable = vast = massive:
to lớn
• Very small = tiny = minute = miniature = microscopic:
vô cùng nhỏ bé
• Infamous = notorious:
tai tiếng
• Difficult = hard = challenging = tough:
khó khăn
• Time-consuming = laborious:
tốn nhiều thời gian
• Strenuous = arduous = onerous = demanding:
cần nhiều nỗ lực
• Effective = efficacious:
hiệu quả
• Understanding = sympathetic = compassionate:
thấu hiểu
• Kind = thoughtful = considerate:
tốt bụng, biết nghĩ cho người khác
• Unemployed = jobless:
thất nghiệp
• Hard-working = industrious = diligent:
chăm chỉ
• Clear = obvious = apparent = noticeable = visible = tangible:
rõ ràng
• Prone = liable = susceptible:
có khả năng bị ảnh hưởng (bởi thứ gì xấu)
• Acceptable = satisfactory = reasonable = adequate:
đủ tốt
• Famous = well-known = celebrated = renowned = noted:
nổi tiếng
• Lavish = extravagant = luxurious = sumptuous:
xa xỉ, đắt đỏ
• Weird = strange = peculiar = bizarre = curious:
kỳ lạ, khó hiểu
• Successive = consecutive:
liên tiếp
• Competent = able = skilled = capable:
có kĩ năng (để làm gì đó tốt)
• Doubtful = dubious = uncertain:
nghi ngờ
• Significant = considerable = notable = marked substantial:
đáng kể
• Modest = moderate = small:
vừa phải
• Generous = munificent:
hào phóng, rộng lượng