front 1 Audism: | back 1 Chủ nghĩa thính giác |
front 2 accomplishment: | back 2 thành tích |
front 3 accustomed to: | back 3 quen với |
front 4 acknowledge: | back 4 công nhận |
front 5 acquisition: | back 5 sự mua lại, sự thu nhận |
front 6 alike-strive to: | back 6 cùng nhau phấn đấu để |
front 7 Aside: | back 7 bên cạnh |
front 8 attempt to: | back 8 nỗ lực, cố gắng để |
front 9 cochlear implants: | back 9 ốc tai cấy ghép điện tử |
front 10 coined by: | back 10 đã được đặt ra bởi |
front 11 colonised: | back 11 chịu đô hộ |
front 12 colonization: | back 12 thuộc địa, lĩnh vực |
front 13 conceived: | back 13 được quan niệm |
front 14 concept: | back 14 ý tưởng, quan niệm |
front 15 confronting: | back 15 đối đầu, đối mặt |
front 16 connotation: | back 16 ý nghĩa |
front 17 counter(v): | back 17 phản đối |
front 18 deaf: | back 18 khiếm thính |
front 19 decolonising: | back 19 giải thuộc địa |
front 20 disability: | back 20 khuyết tật |
front 21 dismissively: | back 21 miễn cưỡng |
front 22 dissertation: | back 22 luận án |
front 23 doctoral disseratation: | back 23 luận án tiến sĩ |
front 24 doctoral: | back 24 tiến sĩ |
front 25 Effectively: | back 25 có hiệu quả |
front 26 elaborated on: | back 26 xây dựng trên |
front 27 eliminated: | back 27 loại bỏ |
front 28 embark on: | back 28 tham gia, nhúng tay vào |
front 29 embracing: | back 29 ôm lấy, đón nhận |
front 30 emerged: | back 30 nổi lên |
front 31 eradicate: | back 31 diệt trừ |
front 32 essentially(adv): | back 32 thiết yếu |
front 33 eugenicists: | back 33 chủ nghĩa ưu sinh |
front 34 explored: | back 34 khám phá |
front 35 express: | back 35 biểu lộ |
front 36 flaw=defective(adj): | back 36 sự khiếm khuyết |
front 37 genetic engineering: | back 37 kĩ thuật di truyền |
front 38 ideology: | back 38 hệ tư tưởng |
front 39 impaired=incomplete: | back 39 khiếm khuyết |
front 40 imposed: | back 40 áp đặt |
front 41 in effect: | back 41 có hiệu lực |
front 42 in order to: | back 42 để mà |
front 43 In that respect: | back 43 về mặt đó |
front 44 inferior: | back 44 tự ti, mặc cảm, cảm thấy thấp kém |
front 45 integrate: | back 45 tích hợp |
front 46 internalised: | back 46 bị nội tâm hóa |
front 47 linguistic: | back 47 ngôn ngữ học |
front 48 manifestation: | back 48 biểu hiện |
front 49 manner=method: | back 49 phương pháp, cách |
front 50 mere=only=just: | back 50 chỉ |
front 51 obligated-to: | back 51 bắt buộc phải |
front 52 obstacle: | back 52 trở ngại, chướng ngại vật |
front 53 oppressed: | back 53 chịu áp bức |
front 54 oppression: | back 54 sự áp chế |
front 55 Oralism: | back 55 Chủ nghĩa truyền miệng |
front 56 perceived: | back 56 lĩnh hội, nhận thức |
front 57 philosophy: | back 57 triết lý |
front 58 regarded: | back 58 đánh giá, được đánh giá |
front 59 represented: | back 59 đại diện |
front 60 rid: | back 60 thoát khỏi |
front 61 scholar: | back 61 học giả |
front 62 seek to: | back 62 tìm kiếm |
front 63 sign language: | back 63 ngôn ngữ kí hiệu |
front 64 sinister: | back 64 nham hiểm |
front 65 speech-treated: | back 65 điều trị nói |
front 66 spiritual: | back 66 thuộc về tinh thần |
front 67 suffered: | back 67 bị chịu đựng |
front 68 target: | back 68 mục tiêu, điểm nhắm |
front 69 terms: | back 69 điều kiện, điều khoản, thuật ngữ |
front 70 twofold: | back 70 gấp đôi |
front 71 the aforementioned: | back 71 điều đã nhắc ở trên |
front 72 treatment: | back 72 sự điều trị |
front 73 under threat=imperilled: | back 73 bị đe dọa |