DEAFHOOD - Set F5 Flashcards


Set Details Share
created 1 year ago by hanhvinh_yu
1 view
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

Audism:

Chủ nghĩa thính giác

2

accomplishment:

thành tích

3

accustomed to:

quen với

4

acknowledge:

công nhận

5

acquisition:

sự mua lại, sự thu nhận

6

alike-strive to:

cùng nhau phấn đấu để

7

Aside:

bên cạnh

8

attempt to:

nỗ lực, cố gắng để

9

cochlear implants:

ốc tai cấy ghép điện tử

10

coined by:

đã được đặt ra bởi

11

colonised:

chịu đô hộ

12

colonization:

thuộc địa, lĩnh vực

13

conceived:

được quan niệm

14

concept:

ý tưởng, quan niệm

15

confronting:

đối đầu, đối mặt

16

connotation:

ý nghĩa

17

counter(v):

phản đối

18

deaf:

khiếm thính

19

decolonising:

giải thuộc địa

20

disability:

khuyết tật

21

dismissively:

miễn cưỡng

22

dissertation:

luận án

23

doctoral disseratation:

luận án tiến sĩ

24

doctoral:

tiến sĩ

25

Effectively:

có hiệu quả

26

elaborated on:

xây dựng trên

27

eliminated:

loại bỏ

28

embark on:

tham gia, nhúng tay vào

29

embracing:

ôm lấy, đón nhận

30

emerged:

nổi lên

31

eradicate:

diệt trừ

32

essentially(adv):

thiết yếu

33

eugenicists:

chủ nghĩa ưu sinh

34

explored:

khám phá

35

express:

biểu lộ

36

flaw=defective(adj):

sự khiếm khuyết

37

genetic engineering:

kĩ thuật di truyền

38

ideology:

hệ tư tưởng

39

impaired=incomplete:

khiếm khuyết

40

imposed:

áp đặt

41

in effect:

có hiệu lực

42

in order to:

để mà

43

In that respect:

về mặt đó

44

inferior:

tự ti, mặc cảm, cảm thấy thấp kém

45

integrate:

tích hợp

46

internalised:

bị nội tâm hóa

47

linguistic:

ngôn ngữ học

48

manifestation:

biểu hiện

49

manner=method:

phương pháp, cách

50

mere=only=just:

chỉ

51

obligated-to:

bắt buộc phải

52

obstacle:

trở ngại, chướng ngại vật

53

oppressed:

chịu áp bức

54

oppression:

sự áp chế

55

Oralism:

Chủ nghĩa truyền miệng

56

perceived:

lĩnh hội, nhận thức

57

philosophy:

triết lý

58

regarded:

đánh giá, được đánh giá

59

represented:

đại diện

60

rid:

thoát khỏi

61

scholar:

học giả

62

seek to:

tìm kiếm

63

sign language:

ngôn ngữ kí hiệu

64

sinister:

nham hiểm

65

speech-treated:

điều trị nói

66

spiritual:

thuộc về tinh thần

67

suffered:

bị chịu đựng

68

target:

mục tiêu, điểm nhắm

69

terms:

điều kiện, điều khoản, thuật ngữ

70

twofold:

gấp đôi

71

the aforementioned:

điều đã nhắc ở trên

72

treatment:

sự điều trị

73

under threat=imperilled:

bị đe dọa