front 1 on virtually (adv) | back 1 Hầu hết, thực chất |
front 2 value-added | back 2 Giá trị gia tăng |
front 3 capital (n) | back 3 Vốn => capital investment: Đầu tư vốn |
front 4 estimate (v) | back 4 Ước lượng |
front 5 gross (Adj) | back 5 Béo bở -> the industry’s gross output: đầu ra công nghiệp béo bở |
front 6 spend (v) | back 6 Chi tiêu |
front 7 in excess of | back 7 Vượt quá |
front 8 profound (adj) | back 8 Sâu sắc => profound impact: ảnh hưởng, tác động sâu sắc |
front 9 recreation (n) | back 9 Sự tái khởi nghiệp |
front 10 ascertain (v) | back 10 Chứng minh, xác minh, làm rõ |
front 11 obscure (adj) | back 11 Mơ hồ, bị che mờ |
front 12 fragmentation (n) | back 12 Sự phân mảnh, chia nhỏ, không có sự lãnh đạo |
front 13 overlook (v) | back 13 Bỏ qua, phớt lờ, làm ngơ |
front 14 underestimate (v) | back 14 Đánh giá quá thấp |
front 15 statistically (adv) statistical (adj) | back 15 Về mặt thống kê |
front 16 precise (Adj) | back 16 exact, accrate, chính xác |
front 17 reflect (V) | back 17 Phản ánh |
front 18 domestic (adj) | back 18 Nội địa, trong gia đình (phạm vi hạn chế) |
front 19 responsible (v) | back 19 Chịu trách nhiệm, tạo nên, làm ra |
front 20 substance (n) | back 20 Chất |
front 21 pigment (n) | back 21 Sắc tố |
front 22 spectrum (n) | back 22 Quang phổ |
front 23 hemisphere (n) | back 23 Bán cầu |
front 24 exception (n) | back 24 Ngoại lệ |
front 25 abandon (V) | back 25 stop, bỏ rơi, nhường |
front 26 photosynthesis (n) | back 26 Quá trình quang hợp |
front 27 redundant (adj) | back 27 Dư thừa |
front 28 discards (v) | back 28 Loại bỏ |
front 29 clue (n) | back 29 evidence |
front 30 straightforward (adj) | back 30 Đơn giản |
front 31 intense (adj) | back 31 Đậm, nhiều, khốc liệt |
front 32 susceptible (adj) | back 32 Dễ bị gây hại |
front 33 suspect (v) | back 33 Nghi ngờ |
front 34 excess (adj) | back 34 Quá độ |
front 35 molecule (n) | back 35 Phân tử |
front 36 vivid (adj) | back 36 Sống động |
front 37 contradict (v) | back 37 Mâu thuẫn |
front 38 plausible (adj) | back 38 Có vẻ hợp lý |
front 39 trouble (n) | back 39 Rắc rối |
front 40 hypothesis (n) | back 40 Theory, giả thuyết |
front 41 paradoxical (adj) It sounds paradoxical | back 41 Nghịch lý, có vẻ nghịch lý |
front 42 supreme (adj) | back 42 Highest, tối cao, tối thương |
front 43 salvage (v) | back 43 Cứu cánh, cứu vãn |
front 44 disposal (n) | back 44 Cách xử lý |
front 45 dismantle (V) | back 45 Tháo dỡ |
front 46 twig (n) | back 46 Cành cây |
front 47 deplete (v) | back 47 Dùng hết, dùng cạn |
front 48 derelict (adj) | back 48 abandoned, bị bỏ rơi |
front 49 cemetery (n) | back 49 Nghĩa trang |
front 50 stretch (v) | back 50 Kéo dài |
front 51 boundary (n) | back 51 Ranh giới |
front 52 livestock (n) | back 52 Vật nuôi |
front 53 plantation (n) | back 53 Đồn điền |
front 54 capable (adj) | back 54 Có khả năng |
front 55 distinguished (adj) | back 55 Phân biệt, vang danh |
front 56 ancestor (n) | back 56 Tổ tiên |
front 57 courage (n) | back 57 Lòng can đảm |
front 58 voyage (n) | back 58 Hành trình, chuyến đi |
front 59 extraordinary (adj) | back 59 Đặc biệt |
front 60 visible (adj) | back 60 Dễ thấy |
front 61 beyond (pre) | back 61 Vượt xa |
front 62 archipelago (n) | back 62 Quần đảo |
front 63 overshooting (v) | back 63 Săn bắn quá giới hạn |
front 64 eternity (n) | back 64 Vĩnh cửu |
front 65 intervisible (adj) | back 65 Có thể nhìn thấy được |
front 66 aid (v/n) | back 66 Viện trợ, sự giúp đỡ |
front 67 navigational (adj) | back 67 Thuộc về điều hướng |
front 68 scatter (v/n) | back 68 Migration, phân tán, di dời, dịch chuyển |
front 69 disruption (n) | back 69 Sự gián đoạn |
front 70 halt (v) | back 70 Stop, tạm dừng |
front 71 expansion (n) | back 71 Sự bành trướng |