on virtually (adv)
Hầu hết, thực chất
value-added
Giá trị gia tăng
capital (n)
Vốn
=> capital investment: Đầu tư vốn
estimate (v)
Ước lượng
gross (Adj)
Béo bở
-> the industry’s gross output: đầu ra công nghiệp béo bở
spend (v)
Chi tiêu
in excess of
Vượt quá
profound (adj)
Sâu sắc
=> profound impact: ảnh hưởng, tác động sâu sắc
recreation (n)
Sự tái khởi nghiệp
ascertain (v)
Chứng minh, xác minh, làm rõ
obscure (adj)
Mơ hồ, bị che mờ
fragmentation (n)
Sự phân mảnh, chia nhỏ, không có sự lãnh đạo
overlook (v)
Bỏ qua, phớt lờ, làm ngơ
underestimate (v)
Đánh giá quá thấp
statistically (adv)
statistical (adj)
Về mặt thống kê
precise (Adj)
exact, accrate, chính xác
reflect (V)
Phản ánh
domestic (adj)
Nội địa, trong gia đình (phạm vi hạn chế)
responsible (v)
Chịu trách nhiệm, tạo nên, làm ra
substance (n)
Chất
pigment (n)
Sắc tố
spectrum (n)
Quang phổ
hemisphere (n)
Bán cầu
exception (n)
Ngoại lệ
abandon (V)
stop, bỏ rơi, nhường
photosynthesis (n)
Quá trình quang hợp
redundant (adj)
Dư thừa
discards (v)
Loại bỏ
clue (n)
evidence
straightforward (adj)
Đơn giản
intense (adj)
Đậm, nhiều, khốc liệt
susceptible (adj)
Dễ bị gây hại
suspect (v)
Nghi ngờ
excess (adj)
Quá độ
molecule (n)
Phân tử
vivid (adj)
Sống động
contradict (v)
Mâu thuẫn
plausible (adj)
Có vẻ hợp lý
trouble (n)
Rắc rối
hypothesis (n)
Theory, giả thuyết
paradoxical (adj)
It sounds paradoxical
Nghịch lý, có vẻ nghịch lý
supreme (adj)
Highest, tối cao, tối thương
salvage (v)
Cứu cánh, cứu vãn
disposal (n)
Cách xử lý
dismantle (V)
Tháo dỡ
twig (n)
Cành cây
deplete (v)
Dùng hết, dùng cạn
derelict (adj)
abandoned, bị bỏ rơi
cemetery (n)
Nghĩa trang
stretch (v)
Kéo dài
boundary (n)
Ranh giới
livestock (n)
Vật nuôi
plantation (n)
Đồn điền
capable (adj)
Có khả năng
distinguished (adj)
Phân biệt, vang danh
ancestor (n)
Tổ tiên
courage (n)
Lòng can đảm
voyage (n)
Hành trình, chuyến đi
extraordinary (adj)
Đặc biệt
visible (adj)
Dễ thấy
beyond (pre)
Vượt xa
archipelago (n)
Quần đảo
overshooting (v)
Săn bắn quá giới hạn
eternity (n)
Vĩnh cửu
intervisible (adj)
Có thể nhìn thấy được
aid (v/n)
Viện trợ, sự giúp đỡ
navigational (adj)
Thuộc về điều hướng
scatter (v/n)
Migration, phân tán, di dời, dịch chuyển
disruption (n)
Sự gián đoạn
halt (v)
Stop, tạm dừng
expansion (n)
Sự bành trướng