front 1 addicted | back 1 /əˈdɪktɪd/ (adj): nghiện |
front 2 advent | back 2 ˈædvent/(n) sự ra đời |
front 3 cyberbullying | back 3 ˈsaɪbəbʊliɪŋ (n) bạo lực mạng |
front 4 dominent | back 4 /ˈdɑːmɪnənt/ (a) thống trị |
front 5 leaflet | back 5 ˈliːflət/ (n): tờ rơi |
front 6 gossip | back 6 ˈɡɒsɪp (n) tin đồn |
front 7 current affairs | back 7 (N) sự kiện nóng hổi hiện nay |
front 8 disseminate | back 8 /dɪˈsemɪneɪt/ spread information |
front 9 suicide | back 9 /ˈsuːɪsaɪd/ (v) tự sát |
front 10 opt for | back 10 choose |
front 11 infectious | back 11 contagious |
front 12 obsolete | back 12 out òf date |
front 13 risen to prominence | back 13 become famous |
front 14 conduct | back 14 carry out |
front 15 with a view to Ving | back 15 to purpose |
front 16 intuition | back 16 /ˌɪntjuˈɪʃn/ bản năng |
front 17 sendentary | back 17 /ˈsedntri thụ dộng |
front 18 intricate | back 18 /ˈɪntrɪkət/ phức tạp |
front 19 lend sb a helping hand | back 19 help sb |
front 20 the tip of iceberg | back 20 idiom phần nổi của tảng băng trôi |
front 21 simultaneously | back 21 1 cách đồng thời |
front 22 bury in | back 22 nhùi đầu vào |
front 23 evacuate | back 23 V sơ tán |
front 24 excavate | back 24 v khai quật |
front 25 humble | back 25 modest khiêm tốn |
front 26 aggressive | back 26 hùng hổ khiếu chiến |
front 27 impulsively | back 27 1 cách bốc đồng |