the mass media Flashcards


Set Details Share
created 1 year ago by hihi
1 view
updated 1 year ago by hihi
Subjects:
english
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

addicted

/əˈdɪktɪd/ (adj): nghiện

2

advent

ˈædvent/(n) sự ra đời

3

cyberbullying

ˈsaɪbəbʊliɪŋ (n) bạo lực mạng

4

dominent

/ˈdɑːmɪnənt/ (a) thống trị

5

leaflet

ˈliːflət/ (n): tờ rơi

6

gossip

ˈɡɒsɪp (n) tin đồn

7

current affairs

(N) sự kiện nóng hổi hiện nay

8

disseminate

/dɪˈsemɪneɪt/ spread information

9

suicide

/ˈsuːɪsaɪd/ (v) tự sát

10

opt for

choose

11

infectious

contagious

12

obsolete

out òf date

13

risen to prominence

become famous

14

conduct

carry out

15

with a view to Ving

to purpose

16

intuition

/ˌɪntjuˈɪʃn/ bản năng

17

sendentary

/ˈsedntri thụ dộng

18

intricate

/ˈɪntrɪkət/ phức tạp

19

lend sb a helping hand

help sb

20

the tip of iceberg

idiom phần nổi của tảng băng trôi

21

simultaneously

1 cách đồng thời

22

bury in

nhùi đầu vào

23

evacuate

V sơ tán

24

excavate

v khai quật

25

humble

modest khiêm tốn

26

aggressive

hùng hổ khiếu chiến

27

impulsively

1 cách bốc đồng