front 1 more likely to | back 1 Nhiều khả năng hơn |
front 2 hard-wired | back 2 Được lập trình, được thiết lập |
front 3 invariably (adv) | back 3 Always, luôn luôn |
front 4 gamble (n) | back 4 Trò đỏ đen Take more gambles ~ take chances |
front 5 threaten (v) | back 5 Đe dọa, cảnh tỉnh (=aware of) |
front 6 dominant (adj) | back 6 Thống trị, độc tài |
front 7 liable to | back 7 Dễ bị, có lẽ, chịu trách nhiệm |
front 8 circumstance (n) | back 8 Situation, trường hợp |
front 9 captainitis | back 9 là 1 khuynh hướng đáng tiếc của các thành viên trong việc quyết định trách nhiệm nào là của mình |
front 10 regrettable (adj) | back 10 Đáng tiếc |
front 11 tendency (n) | back 11 Trend, khuynh hướng, xu hướng |
front 12 properly (adv) | back 12 Đúng, theo khẳng định |
front 13 scientifically (adv) | back 13 Một cách khoa học |
front 14 approval (n) | back 14 Sự chấp thuận |
front 15 persuasive (adj) | back 15 Thuyết phục |
front 16 peer (v) | back 16 Ngang nhau, đồng nghiệp |
front 17 horizontally (adv) | back 17 Theo chiều ngang |
front 18 speech (n) | back 18 Lời nói, sự phát biểu |
front 19 instinctively (adv) | back 19 Theo bản năng, thuận theo tự nhiên |
front 20 conscious (adj) | back 20 Biết rõ |
front 21 complementary (adj) | back 21 Bổ túc |
front 22 outperform (v) | back 22 Vượt trội hơn |
front 23 pursue (v) | back 23 Theo đuổi, chạy theo |
front 24 remain in their jobs | back 24 - still at the company |
front 25 concise (adj) | back 25 short, ngắn gọn |