The psychology of innovation - C10 Set 1 Flashcards


Set Details Share
created 1 year ago by hanhvinh_yu
2 views
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

more likely to

Nhiều khả năng hơn

2

hard-wired

Được lập trình, được thiết lập

3

invariably (adv)

Always, luôn luôn

4

gamble (n)

Trò đỏ đen

Take more gambles ~ take chances

5

threaten (v)

Đe dọa, cảnh tỉnh (=aware of)

6

dominant (adj)

Thống trị, độc tài

7

liable to

Dễ bị, có lẽ, chịu trách nhiệm

8

circumstance (n)

Situation, trường hợp

9

captainitis

là 1 khuynh hướng đáng tiếc của các thành viên trong việc quyết định trách nhiệm nào là của mình

10

regrettable (adj)

Đáng tiếc

11

tendency (n)

Trend, khuynh hướng, xu hướng

12

properly (adv)

Đúng, theo khẳng định

13

scientifically (adv)

Một cách khoa học

14

approval (n)

Sự chấp thuận

15

persuasive (adj)

Thuyết phục

16

peer (v)

Ngang nhau, đồng nghiệp

17

horizontally (adv)

Theo chiều ngang

18

speech (n)

Lời nói, sự phát biểu

19

instinctively (adv)

Theo bản năng, thuận theo tự nhiên

20

conscious (adj)

Biết rõ

21

complementary (adj)

Bổ túc

22

outperform (v)

Vượt trội hơn

23

pursue (v)

Theo đuổi, chạy theo

24

remain in their jobs

- still at the company

25

concise (adj)

short, ngắn gọn