more likely to
Nhiều khả năng hơn
hard-wired
Được lập trình, được thiết lập
invariably (adv)
Always, luôn luôn
gamble (n)
Trò đỏ đen
Take more gambles ~ take chances
threaten (v)
Đe dọa, cảnh tỉnh (=aware of)
dominant (adj)
Thống trị, độc tài
liable to
Dễ bị, có lẽ, chịu trách nhiệm
circumstance (n)
Situation, trường hợp
captainitis
là 1 khuynh hướng đáng tiếc của các thành viên trong việc quyết định trách nhiệm nào là của mình
regrettable (adj)
Đáng tiếc
tendency (n)
Trend, khuynh hướng, xu hướng
properly (adv)
Đúng, theo khẳng định
scientifically (adv)
Một cách khoa học
approval (n)
Sự chấp thuận
persuasive (adj)
Thuyết phục
peer (v)
Ngang nhau, đồng nghiệp
horizontally (adv)
Theo chiều ngang
speech (n)
Lời nói, sự phát biểu
instinctively (adv)
Theo bản năng, thuận theo tự nhiên
conscious (adj)
Biết rõ
complementary (adj)
Bổ túc
outperform (v)
Vượt trội hơn
pursue (v)
Theo đuổi, chạy theo
remain in their jobs
- still at the company
concise (adj)
short, ngắn gọn