front 1 access (n/v) | back 1 Truy cập |
front 2 irrigation (n) | back 2 Tưới tiêu |
front 3 significance (n) | back 3 Sự quan trọng |
front 4 beyond (pre) | back 4 Vượt xa |
front 5 utilitarian (adj) | back 5 Thực tế |
front 6 heyday (n) | back 6 Thời hoàng kim |
front 7 leisure (n) | back 7 Giải trí, rãnh rỗi |
front 8 but | back 8 Ngoại trừ |
front 9 dotted (adj) | back 9 Rải rác |
front 10 beside | back 10 Bên cạnh |
front 11 Down the centuries | back 11 Trải qua nhiều thế kỷ |
front 12 well (n) | back 12 Cái giếng |
front 13 disuse (n) | back 13 Không sử dụng |
front 14 derelict (adj) | back 14 Bị bỏ rơi |
front 15 divert (v) | back 15 Đổi chiều |
front 16 flock to | back 16 Đổ về, đổ xô đến |
front 17 far-flung corner (n) | back 17 Góc xa xôi, miền sâu miền xa |
front 18 gaze in | back 18 Nhìn vào |
front 19 negotiate (v) | back 19 Thương lượng |
front 20 descend (v) | back 20 Đi xuống |
front 21 pavilion (n) | back 21 Lều |
front 22 shelter (n/v) | back 22 Nơi trú ẩn, che chở |
front 23 relentless (adj) | back 23 Gay gắt, không ngừng nghỉ |
front 24 marvel (n) | back 24 Chuyện kì diệu, sự kì diệu |
front 25 fresh (adj) | back 25 New, tươi, mới |
front 26 long-term | back 26 Lâu dài |
front 27 imperative (adj) | back 27 Mệnh lệnh |
front 28 dry spell (n) | back 28 Đợt khô hạn |
front 29 drought (n) | back 29 Hạn hán |
front 30 frequent (adj) | back 30 Thường xuyên |
front 31 sculpture (n) | back 31 Tác phẩm điêu khắc |
front 32 shrine (n) | back 32 Điện thờ |
front 33 commission (n) | back 33 Nhiệm vụ, sự ủy thác |
front 34 Intricately (adv) | back 34 Rất phức tạp |
front 35 resemble (v) | back 35 Giống, giống như |
front 36 tank (n) | back 36 Cái bể nước |
front 37 reservoir (n) | back 37 Hồ chứa |
front 38 pond (n) | back 38 Ao |
front 39 ornate (adj) | back 39 Hoa văn |
front 40 pillar (n) | back 40 Cột trụ |