Stepwells - C10 Set 1 Flashcards


Set Details Share
created 1 year ago by hanhvinh_yu
1 view
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

access (n/v)

Truy cập

2

irrigation (n)

Tưới tiêu

3

significance (n)

Sự quan trọng

4

beyond (pre)

Vượt xa

5

utilitarian (adj)

Thực tế

6

heyday (n)

Thời hoàng kim

7

leisure (n)

Giải trí, rãnh rỗi

8

but

Ngoại trừ

9

dotted (adj)

Rải rác

10

beside

Bên cạnh

11

Down the centuries

Trải qua nhiều thế kỷ

12

well (n)

Cái giếng

13

disuse (n)

Không sử dụng

14

derelict (adj)

Bị bỏ rơi

15

divert (v)

Đổi chiều

16

flock to

Đổ về, đổ xô đến

17

far-flung corner (n)

Góc xa xôi, miền sâu miền xa

18

gaze in

Nhìn vào

19

negotiate (v)

Thương lượng

20

descend (v)

Đi xuống

21

pavilion (n)

Lều

22

shelter (n/v)

Nơi trú ẩn, che chở

23

relentless (adj)

Gay gắt, không ngừng nghỉ

24

marvel (n)

Chuyện kì diệu, sự kì diệu

25

fresh (adj)

New, tươi, mới

26

long-term

Lâu dài

27

imperative (adj)

Mệnh lệnh

28

dry spell (n)

Đợt khô hạn

29

drought (n)

Hạn hán

30

frequent (adj)

Thường xuyên

31

sculpture (n)

Tác phẩm điêu khắc

32

shrine (n)

Điện thờ

33

commission (n)

Nhiệm vụ, sự ủy thác

34

Intricately (adv)

Rất phức tạp

35

resemble (v)

Giống, giống như

36

tank (n)

Cái bể nước

37

reservoir (n)

Hồ chứa

38

pond (n)

Ao

39

ornate (adj)

Hoa văn

40

pillar (n)

Cột trụ