front 1 circulation (n) | back 1 Sự lưu hành |
front 2 degree (n) | back 2 Cấp độ |
front 3 banknote (n) | back 3 Tiền giấy |
front 4 effigy (n) | back 4 Tượng, hình |
front 5 monarch (n) | back 5 Quốc vương |
front 6 reverse (adj) | back 6 Mặt sau |
front 7 pattern (n) | back 7 Mô hình, khuôn mẫu |
front 8 tender (n) | back 8 Sự đấu thầu |
front 9 transaction (n) | back 9 Sự giao dịch, mua bán |
front 10 barter (v) | back 10 Trao đổi hàng hóa |
front 11 tricky (adj) | back 11 Khó khăn |
front 12 inconvenient (adj) | back 12 Bất tiện |
front 13 represent (v) | back 13 Đại diện |
front 14 option (n) | back 14 Lựa chọn |
front 15 expire (v) | back 15 Tiêu tan, hết hạn |
front 16 distinct (adj) | back 16 Rõ ràng, riêng biệt |
front 17 Archaic (adj) | back 17 cổ xưa |
front 18 Hellenistic Period | back 18 Thời kỳ Hy Lạp hóa |
front 19 mint (v) | back 19 Đúc tiền |
front 20 confederation (n) | back 20 Liên minh |
front 21 predominant (adj) | back 21 Chiếm ưu thế |
front 22 bearing (n) | back 22 Wear, mang |
front 23 tribute (n) | back 23 Cống vật, lời tri ân |
front 24 rod (n) | back 24 Cái roi |
front 25 grasp (v) | back 25 Catch, nắm lấy |
front 26 akin (adj) | back 26 Resemblance, giống |
front 27 albeit | back 27 Mặc dù |
front 28 interchangeably (Adv) | back 28 Có thể thay thế cho nhau |
front 29 abandoned (adj) | back 29 Bị bỏ rơi |
front 30 bronze (n) | back 30 Đồng |
front 31 reverse (adj) | back 31 Đảo ngược |
front 32 in lieu of | back 32 Thay vì |
front 33 eschew (v) | back 33 Tránh, né |
front 34 broad (adj) | back 34 Rộng lớn |
front 35 fascinate (v) | back 35 Mê hoặc |
front 36 insufficient (adj) | back 36 Not enough, không đủ |
front 37 precursor (n) | back 37 Người đi trước, tiền thân |