COINAGE IN ANCIENT GREECE - Set O5 Flashcards


Set Details Share
created 1 year ago by hanhvinh_yu
3 views
updated 1 year ago by hanhvinh_yu
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

circulation (n)

Sự lưu hành

2

degree (n)

Cấp độ

3

banknote (n)

Tiền giấy

4

effigy (n)

Tượng, hình

5

monarch (n)

Quốc vương

6

reverse (adj)

Mặt sau

7

pattern (n)

Mô hình, khuôn mẫu

8

tender (n)

Sự đấu thầu

9

transaction (n)

Sự giao dịch, mua bán

10

barter (v)

Trao đổi hàng hóa

11

tricky (adj)

Khó khăn

12

inconvenient (adj)

Bất tiện

13

represent (v)

Đại diện

14

option (n)

Lựa chọn

15

expire (v)

Tiêu tan, hết hạn

16

distinct (adj)

Rõ ràng, riêng biệt

17

Archaic (adj)

cổ xưa

18

Hellenistic Period

Thời kỳ Hy Lạp hóa

19

mint (v)

Đúc tiền

20

confederation (n)

Liên minh

21

predominant (adj)

Chiếm ưu thế

22

bearing (n)

Wear, mang

23

tribute (n)

Cống vật, lời tri ân

24

rod (n)

Cái roi

25

grasp (v)

Catch, nắm lấy

26

akin (adj)

Resemblance, giống

27

albeit

Mặc dù

28

interchangeably (Adv)

Có thể thay thế cho nhau

29

abandoned (adj)

Bị bỏ rơi

30

bronze (n)

Đồng

31

reverse (adj)

Đảo ngược

32

in lieu of

Thay vì

33

eschew (v)

Tránh, né

34

broad (adj)

Rộng lớn

35

fascinate (v)

Mê hoặc

36

insufficient (adj)

Not enough, không đủ

37

precursor (n)

Người đi trước, tiền thân