front 1 biographical entry (n) | back 1 Tiểu sử |
front 2 Chromatics (n) | back 2 Màu sắc |
front 3 substantial (adj) | back 3 Đáng kể |
front 4 authoritatively (adv) | back 4 Có thẩm quyền |
front 5 polymath (n) | back 5 Đa tài |
front 6 dilettante (n) | back 6 Tài tử |
front 7 ambitious (adj) | back 7 Tham vọng |
front 8 contender (n) | back 8 Đối thủ |
front 9 epitaph (n) | back 9 Văn bia |
front 10 phrase (n) | back 10 Cụm từ |
front 11 paleontologist (n) | back 11 Nhà nghiên cứu cổ sinh vật |
front 12 encyclopedia (n) | back 12 Bách khoa toàn thư |
front 13 elected (v) | back 13 Vote, bầu, tuyển cử |
front 14 fellow (n) | back 14 Đồng nghiệp, thành viên |
front 15 varying (adj) | back 15 Có sự khác nhau |
front 16 hypothesis (n) | back 16 Giả thuyết |
front 17 to account for | back 17 Để giải thích |
front 18 receptor (n) | back 18 Thụ thể |
front 19 retina (n) | back 19 Võng mạc |
front 20 be instrumental in | back 20 Là công cụ trong, có công trong |
front 21 demotic (adj) | back 21 formal, bình dân |
front 22 deduce (v) | back 22 Suy đoán, suy luận |
front 23 coined the term | back 23 Đặt ra thuật ngữ |
front 24 the landmark achievement | back 24 Thành tựu mang tính bước ngoặt |
front 25 prodigy (n) | back 25 Thần đồng |
front 26 oblivion (n) | back 26 Lãng quên |
front 27 Devour (v) | back 27 Ăn ngấu nghiến |
front 28 initiative (n) | back 28 Sáng kiến |
front 29 philosophy (n) | back 29 Triết lý, triết học |
front 30 pursue (v) | back 30 Theo đuổi |
front 31 circuit (n) | back 31 Ngành học |
front 32 appointed (adj) | back 32 Được bổ nhiệm |
front 33 Institution (n) | back 33 Tổ chức |
front 34 a post (n) | back 34 Chức vụ |
front 35 civic (adj) | back 35 Thuộc về công dân |
front 36 superintendent (n) | back 36 Giám đốc |
front 37 Nautical (adj) | back 37 Thuộc về hàng hải |
front 38 Almanac (n) | back 38 Niên lịch |
front 39 Longitude (n) | back 39 Kinh độ |
front 40 inspector (n) | back 40 Thanh tra, người kiểm duyệt |
front 41 Insurance (n) | back 41 Bảo hiểm |
front 42 daunting (adj) | back 42 Làm nản lòng |
front 43 exposition (n) | back 43 Sự trình bày, cuộc triển lãm |
front 44 accomplishment (n) | back 44 Thành tựu |
front 45 glimpse (v) | back 45 Cái nhìn thoáng qua |
front 46 doodle (v) | back 46 Vẽ nguệch ngoạc |
front 47 elegiac (n) | back 47 Bi ca |
front 48 elite (n) | back 48 Người ưu tú |
front 49 pale (adj) | back 49 Nhạt nhẽo |
front 50 vibrant (adj) | back 50 Sôi động |
front 51 appreciate (v) | back 51 Đánh giá cao |
front 52 rancorous (adj) | back 52 Gay gắt, thù hiềm |
front 53 dispute (n) | back 53 Debate, tranh cãi |
front 54 extraordinary (adj) | back 54 Phi thường, dị thường |