biographical entry (n)
Tiểu sử
Chromatics (n)
Màu sắc
substantial (adj)
Đáng kể
authoritatively (adv)
Có thẩm quyền
polymath (n)
Đa tài
dilettante (n)
Tài tử
ambitious (adj)
Tham vọng
contender (n)
Đối thủ
epitaph (n)
Văn bia
phrase (n)
Cụm từ
paleontologist (n)
Nhà nghiên cứu cổ sinh vật
encyclopedia (n)
Bách khoa toàn thư
elected (v)
Vote, bầu, tuyển cử
fellow (n)
Đồng nghiệp, thành viên
varying (adj)
Có sự khác nhau
hypothesis (n)
Giả thuyết
to account for
Để giải thích
receptor (n)
Thụ thể
retina (n)
Võng mạc
be instrumental in
Là công cụ trong, có công trong
demotic (adj)
formal, bình dân
deduce (v)
Suy đoán, suy luận
coined the term
Đặt ra thuật ngữ
the landmark achievement
Thành tựu mang tính bước ngoặt
prodigy (n)
Thần đồng
oblivion (n)
Lãng quên
Devour (v)
Ăn ngấu nghiến
initiative (n)
Sáng kiến
philosophy (n)
Triết lý, triết học
pursue (v)
Theo đuổi
circuit (n)
Ngành học
appointed (adj)
Được bổ nhiệm
Institution (n)
Tổ chức
a post (n)
Chức vụ
civic (adj)
Thuộc về công dân
superintendent (n)
Giám đốc
Nautical (adj)
Thuộc về hàng hải
Almanac (n)
Niên lịch
Longitude (n)
Kinh độ
inspector (n)
Thanh tra, người kiểm duyệt
Insurance (n)
Bảo hiểm
daunting (adj)
Làm nản lòng
exposition (n)
Sự trình bày, cuộc triển lãm
accomplishment (n)
Thành tựu
glimpse (v)
Cái nhìn thoáng qua
doodle (v)
Vẽ nguệch ngoạc
elegiac (n)
Bi ca
elite (n)
Người ưu tú
pale (adj)
Nhạt nhẽo
vibrant (adj)
Sôi động
appreciate (v)
Đánh giá cao
rancorous (adj)
Gay gắt, thù hiềm
dispute (n)
Debate, tranh cãi
extraordinary (adj)
Phi thường, dị thường