front 1 emerge (v) | back 1 Nổi lên, hiện ra |
front 2 civilisation (n) | back 2 Nền văn minh |
front 3 vast (adj) | back 3 Rộng lớn |
front 4 comparative (adj) | back 4 Tương đối |
front 5 prosperity (n) | back 5 Sự phồn thịnh |
front 6 flourish (adj) | back 6 Hưng thịnh |
front 7 display (v) | back 7 Trưng bày, phô ra |
front 8 splendour (n) | back 8 Sự huy hoàng |
front 9 tomb (n) | back 9 Ngôi mộ |
front 10 ingenuity (n) | back 10 Sự khéo léo |
front 11 withstood (v) | back 11 Chịu đựng được |
front 12 ravage (v) | back 12 Tàn phá |
front 13 monument (n) | back 13 Di tích |
front 14 carved inscription | back 14 Chữ khắc |
front 15 hieroglyphic (n) | back 15 Chữ tượng hình |
front 16 vanish (v) | back 16 Biến mất |
front 17 unite (v) | back 17 Đoàn kết |
front 18 invasion (n) | back 18 Cuộc xâm lăng |
front 19 prosper (v) | back 19 Phát đạt |
front 20 obediently (adv) | back 20 Ngoan ngoãn, vâng lời |
front 21 supreme (adj) | back 21 Tối cao |
front 22 livelihood (n) | back 22 Kế sinh nhai |
front 23 segment (n) | back 23 Bộ phận |
front 24 elaborate (adj) | back 24 Phức tạp |
front 25 burial (n) | back 25 Sự chôn cất |
front 26 sufficiently (adv) | back 26 Đủ |
front 27 court (n) | back 27 Tòa án |
front 28 sunken (adj) | back 28 Chìm đắm, chìm |
front 29 treasure (n) | back 29 Kho báu |
front 30 acre (n) | back 30 Mẫu đất (Đơn vị Anh) |
front 31 limestone (n) | back 31 Đá vôi |
front 32 channel (n) | back 32 Ống dẫn |
front 33 exterior (adj) | back 33 Ngoại thất |
front 34 polish (v) | back 34 Đánh bóng |
front 35 slab (n) | back 35 Phiến (Đá) |
front 36 estimate (v) | back 36 Ước lượng |
front 37 labour (n) | back 37 Lao động tay chân vất vả |
front 38 gigantic (adj) | back 38 Enormous, khổng lồ |
front 39 arouse (v) | back 39 Kích thích, khêu gợi |
front 40 curiosity (n) | back 40 Sự tò mò |
front 41 uncanny (adj) | back 41 Kỳ quái |
front 42 constitute (v) | back 42 Cấu tạo nên |
front 43 outcrop (V) | back 43 Trồi lên, lộ ra |
front 44 reverence (n) | back 44 Sự tôn kính |
front 45 scarab (n) | back 45 Con bọ hung |
front 46 beetle (n) | back 46 Bọ cánh cứng |
front 47 falcon (n) | back 47 Chim ưng |
front 48 lion (n) | back 48 Sư tử |
front 49 depict (v) | back 49 Portray, miêu tả |
front 50 portion (n) | back 50 Phần |
front 51 attempt (v) | back 51 Nỗ lực |
front 52 indicate (v) | back 52 Chỉ ra |
front 53 perspective (n) | back 53 Phối cảnh |
front 54 dimensional (n) | back 54 Chiều, không gian |
front 55 composition (n) | back 55 Ingredient, thành phần |
front 56 determination (n) | back 56 Sự quyết tâm |
front 57 regard (n) | back 57 Sự chú ý, lưu tâm |
front 58 fortunate (adj) | back 58 May mắn |
front 59 inscribed (adj) | back 59 Ghi lên |
front 60 demotic (adj) | back 60 Bình dân |