ANCIENT EGYPT - Set M5 Flashcards


Set Details Share
created 1 year ago by hanhvinh_yu
1 view
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

emerge (v)

Nổi lên, hiện ra

2

civilisation (n)

Nền văn minh

3

vast (adj)

Rộng lớn

4

comparative (adj)

Tương đối

5

prosperity (n)

Sự phồn thịnh

6

flourish (adj)

Hưng thịnh

7

display (v)

Trưng bày, phô ra

8

splendour (n)

Sự huy hoàng

9

tomb (n)

Ngôi mộ

10

ingenuity (n)

Sự khéo léo

11

withstood (v)

Chịu đựng được

12

ravage (v)

Tàn phá

13

monument (n)

Di tích

14

carved inscription

Chữ khắc

15

hieroglyphic (n)

Chữ tượng hình

16

vanish (v)

Biến mất

17

unite (v)

Đoàn kết

18

invasion (n)

Cuộc xâm lăng

19

prosper (v)

Phát đạt

20

obediently (adv)

Ngoan ngoãn, vâng lời

21

supreme (adj)

Tối cao

22

livelihood (n)

Kế sinh nhai

23

segment (n)

Bộ phận

24

elaborate (adj)

Phức tạp

25

burial (n)

Sự chôn cất

26

sufficiently (adv)

Đủ

27

court (n)

Tòa án

28

sunken (adj)

Chìm đắm, chìm

29

treasure (n)

Kho báu

30

acre (n)

Mẫu đất (Đơn vị Anh)

31

limestone (n)

Đá vôi

32

channel (n)

Ống dẫn

33

exterior (adj)

Ngoại thất

34

polish (v)

Đánh bóng

35

slab (n)

Phiến (Đá)

36

estimate (v)

Ước lượng

37

labour (n)

Lao động tay chân vất vả

38

gigantic (adj)

Enormous, khổng lồ

39

arouse (v)

Kích thích, khêu gợi

40

curiosity (n)

Sự tò mò

41

uncanny (adj)

Kỳ quái

42

constitute (v)

Cấu tạo nên

43

outcrop (V)

Trồi lên, lộ ra

44

reverence (n)

Sự tôn kính

45

scarab (n)

Con bọ hung

46

beetle (n)

Bọ cánh cứng

47

falcon (n)

Chim ưng

48

lion (n)

Sư tử

49

depict (v)

Portray, miêu tả

50

portion (n)

Phần

51

attempt (v)

Nỗ lực

52

indicate (v)

Chỉ ra

53

perspective (n)

Phối cảnh

54

dimensional (n)

Chiều, không gian

55

composition (n)

Ingredient, thành phần

56

determination (n)

Sự quyết tâm

57

regard (n)

Sự chú ý, lưu tâm

58

fortunate (adj)

May mắn

59

inscribed (adj)

Ghi lên

60

demotic (adj)

Bình dân