front 1 approaches | back 1 cách tiếp cận |
front 2 overall method | back 2 phương hướng tổng quan |
front 3 that will be followed | back 3 sẽ được thực hiện |
front 4 on a given initiative | back 4 trong 1 dự án nhất định |
front 5 how and when | back 5 khi nào va 2lam2 thế nào |
front 6 deliverables | back 6 sản phẩm |
front 7 initial set of techniques | back 7 1 loạt những kỉ thuật ban đầu |
front 8 may change | back 8 sẽ thay đổi |
front 9 initiative proceeds | back 9 dự án tiếp diễn |
front 10 gain understanding | back 10 hiểu được |
front 11 may be defined by | back 11 sẽ được định nghĩa bởi |
front 12 methodology | back 12 kĩ thuật |
front 13 organizational standards | back 13 những quy chuẩn của doanh nghiệp |