front 1 build-up | back 1 xây dựng lên |
front 2 adipose | back 2 mỡ |
front 3 obese | back 3 Béo phì |
front 4 diabetes | back 4 bệnh tiểu đường |
front 5 underneath | back 5 bên dưới |
front 6 shed light | back 6 làm sáng tỏ |
front 7 mystery | back 7 bí ẩn |
front 8 fasting | back 8 nhịn ăn |
front 9 cubs | back 9 đàn con |
front 10 depleting | back 10 cạn kiệt |
front 11 reserves | back 11 dự trữ |
front 12 dens | back 12 hang ổ |
front 13 Despite | back 13 Cho dù |
front 14 dense | back 14 ngu độn |
front 15 mechanism | back 15 cơ chế |
front 16 remodelling | back 16 đang tu sửa |
front 17 bedridden | back 17 nằm liệt giường |
front 18 astronauts | back 18 phi hành gia |
front 19 branch | back 19 nhánh cây |
front 20 conscious | back 20 biết rõ |
front 21 manipulation | back 21 thao tác |
front 22 suggesting | back 22 thể hiện, gợi ý |
front 23 disappointed | back 23 thất vọng |
front 24 perceived | back 24 được thừa nhận |
front 25 manipulate | back 25 vận dụng |
front 26 dislodge | back 26 knock down, đánh bật, làm rơi ra |
front 27 attempt | back 27 nỗ lực |
front 28 anecdotal | back 28 không hoàn toàn đúng |
front 29 frustration | back 29 sự thất vọng |
front 30 artefacts | back 30 đồ tạo tác |
front 31 evolution | back 31 origin, history |
front 32 certainty | back 32 there is no question that |
front 33 reign | back 33 trị vì |
front 34 Prior | back 34 Trước |
front 35 conceived | back 35 hình thành |
front 36 trench | back 36 mương |
front 37 incorporated | back 37 hợp nhất |
front 38 astonish | back 38 kinh ngạc |
front 39 excavated | back 39 khai quật |
front 40 revolutionary | back 40 mang tính cách mạng |
front 41 copy | back 41 follow |
front 42 occupied | back 42 chiếm lĩnh |
front 43 be as big as | back 43 be the size of |
front 44 accommodation | back 44 living quarters |
front 45 priests | back 45 linh mục |
front 46 persuaded | back 46 bị thuyết phục |
front 47 appreciate | back 47 đánh giá |
front 48 possessions | back 48 của cải |
front 49 rule | back 49 luật lệ |