front 1 fundamental | back 1 basic, primary, cơ bản |
front 2 offend | back 2 xúc phạm |
front 3 justice | back 3 công lý |
front 4 circumstances | back 4 sittuation, trường hợp |
front 5 fishery | back 5 ngư trường |
front 6 unmanaged | back 6 thiếu kiểm soát |
front 7 quotas | back 7 hạn ngạch |
front 8 logging | back 8 khai thác gỗ |
front 9 leases | back 9 hợp đồng cho thuê |
front 10 corrupt | back 10 (hệ thống) mục nát, tham nhũng |
front 11 offical | back 11 government, chính quyền |
front 12 unsophisticated | back 12 thiếu tinh tế, vô học, kém hiểu biết |
front 13 out-compete | back 13 đánh bại |
front 14 blame | back 14 đổ lỗi |
front 15 shame | back 15 xấu hổ |
front 16 shareholders | back 16 cổ đông |
front 17 obligation | back 17 nghĩa vụ |
front 18 liable | back 18 có trách nhiệm pháp lý |
front 19 breach | back 19 sự vi phạm |
front 20 sue | back 20 kiện cáo |
front 21 wage | back 21 tiền công |
front 22 declare | back 22 tuyên bố |
front 23 courts | back 23 tòa án |
front 24 sentiments | back 24 sự đa cảm |
front 25 ultimate | back 25 tối cao |
front 26 destructive | back 26 tính phá hoại |
front 27 track records | back 27 thành tích |
front 28 enforce | back 28 thi hành |
front 29 exert | back 29 áp dụng |
front 30 abandon | back 30 dừng, bỏ qua |
front 31 plummeted | back 31 giảm mạnh |
front 32 comply | back 32 tuân theo |
front 33 accordance | back 33 tuân thủ luật |
front 34 precisely | back 34 một cách chính xác |
front 35 empowering | back 35 tiếp thêm sức mạnh |