front 1 acidification | back 1 axit hóa |
front 2 algae | back 2 tảo |
front 3 bleach | back 3 chất tẩy trắng |
front 4 collapse | back 4 sụp đổ |
front 5 coral | back 5 san hô |
front 6 creature | back 6 sinh vật |
front 7 critical | back 7 phê bình |
front 8 debris | back 8 mảnh vụn |
front 9 devastating | back 9 tàn phá |
front 10 distribution | back 10 phân bổ |
front 11 ecosystem | back 11 hệ sinh thái |
front 12 estimate | back 12 ước lượng |
front 13 exceeded | back 13 vượt quá |
front 14 excess | back 14 thặng dư |
front 15 expansion | back 15 sự bành trướng |
front 16 expell | back 16 trục xuất |
front 17 expose | back 17 phơi ra |
front 18 fertilisers | back 18 phân bón |
front 19 fragile | back 19 dễ vỡ |
front 20 glaciers | back 20 sông băng |
front 21 gradient | back 21 dốc |
front 22 herbicides | back 22 thuốc diệt cỏ |
front 23 intensity | back 23 cường độ |
front 24 intrusion | back 24 sự xâm nhập |
front 25 inundation | back 25 ngập lụt |
front 26 mangrove | back 26 rừng ngập mặn |
front 27 matureing | back 27 trưởng thành |
front 28 mutual | back 28 qua lại |
front 29 pesticides | back 29 thuốc trừ sâu |
front 30 plume | back 30 lông chim |
front 31 quantity | back 31 Số lượng |
front 32 reefs | back 32 rạn san hô |
front 33 refuse | back 33 từ chối |
front 34 reliance | back 34 sự trông cậy |
front 35 residue | back 35 phần còn lại |
front 36 resilience | back 36 khả năng phục hồi |
front 37 run off | back 37 dòng chảy |
front 38 runoff | back 38 dòng chảy |
front 39 scenario | back 39 kịch bản |
front 40 spared | back 40 tha |
front 41 terrestrial | back 41 trên cạn |
front 42 tidal | back 42 thủy triều |
front 43 thermal | back 43 nhiệt |
front 44 thus | back 44 do đó |
front 45 urgent | back 45 cấp bách |