front 1 abandoned: | back 1 bị bỏ rơi |
front 2 Accused: | back 2 bị buộc tội |
front 3 allegories: | back 3 ngụ ngôn |
front 4 Altogether: | back 4 toàn bộ |
front 5 anthology: | back 5 tuyển tập |
front 6 anxieties: | back 6 lo lắng |
front 7 betray: | back 7 phản bội |
front 8 bourgeois: | back 8 tư sản |
front 9 coarse: | back 9 thô lỗ |
front 10 coincide: | back 10 trùng hợp |
front 11 comforters: | back 11 chăn bông |
front 12 cramped: | back 12 chật chội |
front 13 cruel: | back 13 hung ác, tàn nhẫn |
front 14 chaste: | back 14 trong sạch |
front 15 damsels: | back 15 những thiếu nữ |
front 16 debated: | back 16 tranh luận |
front 17 demonstrate: | back 17 chứng minh |
front 18 enduring: | back 18 chịu đựng |
front 19 express: | back 19 thể hiện |
front 20 fables: | back 20 chuyện ngụ ngôn |
front 21 fare: | back 21 giá vé |
front 22 figure: | back 22 nhân vật |
front 23 foreseen: | back 23 dự đoán trước |
front 24 gruesome: | back 24 khủng khiếp |
front 25 hotly: | back 25 nóng |
front 26 incestuous: | back 26 loạn luân |
front 27 Inevitably: | back 27 chắc chắn |
front 28 inflicted: | back 28 gây ra |
front 29 innkeeper: | back 29 chủ quán trọ |
front 30 intent: | back 30 ý định |
front 31 interpretation: | back 31 diễn kịch |
front 32 lads: | back 32 những chàng trai |
front 33 medieval: | back 33 thời trung cổ |
front 34 narrative: | back 34 chuyện kể |
front 35 nasty: | back 35 thô tục |
front 36 neglected: | back 36 bỏ bê |
front 37 objected: | back 37 phản đối |
front 38 outdated: | back 38 lỗi thời |
front 39 overrun: | back 39 tràn ngập |
front 40 peasant: | back 40 tá điền |
front 41 promoted: | back 41 thăng chức |
front 42 psychoanalysis: | back 42 phân tâm học |
front 43 punishment: | back 43 hình phạt |
front 44 refining: | back 44 tinh luyện |
front 45 reflect: | back 45 phản ánh |
front 46 reputation: | back 46 danh tiếng, mang tiếng |
front 47 root: | back 47 nguồn gốc, rễ |
front 48 rustic farces: | back 48 chuyện cười dân gian |
front 49 rustic: | back 49 mộc mạc |
front 50 stake: | back 50 cọc, cổ phần, tiền cọc |
front 51 therapeutic: | back 51 điều trị |
front 52 treasure: | back 52 kho báu |
front 53 triumph: | back 53 chiến thắng |
front 54 uncivilized: | back 54 không văn minh |
front 55 unconscious: | back 55 trong vô thức, bất tỉnh |
front 56 underdog: | back 56 kẻ yếu thế |
front 57 unrivalled: | back 57 vô song |
front 58 villain: | back 58 nhân vật phản diện |
front 59 virtuous: | back 59 đức hạnh |
front 60 widow: | back 60 góa phụ |