front 1 Analysis | back 1 Phân tích |
front 2 Approach | back 2 Tiếp cận |
front 3 Area | back 3 Khu vực |
front 4 Assessment | back 4 Sự đánh giá |
front 5 Assume | back 5 Cho rằng |
front 6 Authority | back 6 Thẩm quyền |
front 7 Consistent | back 7 Kiên định |
front 8 Constitutional | back 8 (Thuộc) hiến pháp |
front 9 Data | back 9 Dữ liệu |
front 10 Distribution | back 10 Phân bố |
front 11 Economic | back 11 (thuộc) kinh tế |
front 12 Evidence | back 12 Bằng chứng |
front 13 Export | back 13 Xuất khẩu |
front 14 Factors | back 14 Nhân tố |
front 15 Financial | back 15 (Thuộc) tài chính |
front 16 indicate | back 16 chỉ ra |
front 17 individual | back 17 cá nhân |
front 18 involve | back 18 liên quan |
front 19 issue | back 19 vấn đề |
front 20 labour | back 20 lao động |
front 21 legal | back 21 hợp pháp |
front 22 occur | back 22 xảy ra |
front 23 policy | back 23 chính sách |
front 24 principle | back 24 nguyên tắc |
front 25 procedure | back 25 thủ tục |
front 26 process | back 26 quy trình |
front 27 require | back 27 yêu cầu |
front 28 research | back 28 nghiên cứu |
front 29 specific | back 29 đặc biệt |
front 30 variable | back 30 biến đổi |