front 1 assimilate into | back 1 əˈsɪməleɪt/ đồng hóa = be blended into |
front 2 attire | back 2 quán áo trang phục |
front 3 martial spirit | back 3 n.phr tinh thần thượng võ |
front 4 be tolerant of | back 4 suffer from |
front 5 a strong urge | back 5 sự thôi thúc mạnh mẽ |
front 6 reveal | back 6 tieeta lộ |
front 7 imbue with | back 7 thấm nhuần = instill |